Menu
Hủy
Cửa hàng
Tất cả sản phẩm
Công tắc, ổ cắm
Thiết bị đóng cắt
Đèn chiếu sáng
Dây cáp điện
Camera an ninh
Giỏ hàng
Trang chủ
Sản phẩm
Đèn chiếu sáng
Đèn Trang Trí
Thiết bị smart home
Đèn năng lượng mặt trời
Công tắc - Ổ cắm
Phích cắm, Ổ cắm công nghiệp
Tủ điện
Thiết bị đóng cắt
Dây cáp điện
Thiết bị an ninh
Thiết bị Quạt
Thiết bị gia dụng
Thiết bị tự động hóa
Thiết bị công trình
Ống luồn dây điện
Thương hiệu
Bảng giá
Khuyến mãi
Tin tức
Bảng giá thiết bị điện
Giới thiệu sản phẩm
Chương trình khuyến mãi
Kiến thức thiết bị điện
Tài liệu kỹ thuật
Hoạt động công ty
Tuyển dụng
Về chúng tôi
Tra cứu đơn hàng
Đóng
Trang chủ
Sản phẩm
Đèn chiếu sáng
Đèn Trang Trí
Thiết bị smart home
Đèn năng lượng mặt trời
Công tắc - Ổ cắm
Phích cắm, Ổ cắm công nghiệp
Tủ điện
Thiết bị đóng cắt
Dây cáp điện
Thiết bị an ninh
Thiết bị Quạt
Thiết bị gia dụng
Thiết bị tự động hóa
Thiết bị công trình
Ống luồn dây điện
Thương hiệu
Bảng giá
Khuyến mãi
Tin tức
Tuyển dụng
Về chúng tôi
Tra cứu đơn hàng
Thanh toán & Vận chuyển
Hướng dẫn mua hàng
Sản phẩm
Dây Cáp Điện
Dây Cáp Điện
Dây điện bọc nhựa
Dây cáp điện
Cáp đồng hạ thế
Cáp nhôm hạ thế
Cáp đồng trung thế
Cáp nhôm trung thế
Cáp điều khiển
Cáp điện kế
Cáp chống (chậm) cháy
Cáp đồng
Cáp hàn
Cáp mạng, tivi và phụ kiện
Dây cáp nối UTP & S-STP
Thương hiệu
241-320/356
‹
1
2
3
4
5
›
8,470 VND
-18
%
6,946
VND
VCmt Cadivi 2 lõi 300/500V, TCVN 6610-5
2x(0.75-6)
6 mẫu
2,299 VND
-18
%
1,886
VND
VCm Cadivi, 300/500V, TCVN 6610-3
VCm (0.5-1.0)
3 mẫu
6,006 VND
-18
%
4,925
VND
VCm Cadivi, 450/750V, TCVN 6610-3
VCm (1.5-6.0)
4 mẫu
7,557 VND
-18
%
6,197
VND
VCmo CADIVI, 300/500V - TCVN 6610-5
2x(0.75-84)
6 mẫu
40,480 VND
-18
%
33,194
VND
VCm Cadivi, 0.6/1kV, TC AS/NZS 5000.1
VCm (10-300)
12 mẫu
44,880 VND
-25
%
33,660
VND
CV-FRT 3 lõi 0.6/1kV
18 mẫu
81,400 VND
-25
%
61,050
VND
CXV/FR (3+1) lõi 0.6/1kV
26 mẫu
55,440 VND
-25
%
41,580
VND
CXV/FR 4 lõi 0.6/1kV
18 mẫu
9,097 VND
-18
%
7,460
VND
CV/FR 1 lõi 0.6/1kV
18 mẫu
36,630 VND
-25
%
27,473
VND
DVV/Sc 7 lõi 0.6/1kV
9 mẫu
19,063 VND
-25
%
14,298
VND
DVV 5 lõi 0.6/1kV
9 mẫu
37,180 VND
-12
%
32,719
VND
AXV/DATA 1 lõi 0.6/1kV
12 mẫu
49,720 VND
-18
%
40,771
VND
AX1V/WBC 1 lõi 12/20 (24) kV
11 mẫu
16,830 VND
-25
%
12,623
VND
DVV 4 lõi 0.6/1kV
9 mẫu
826,870 VND
-18
%
678,034
VND
CXV/SE-SWA 3 lõi 12/20(24) kV
11 mẫu
14,553 VND
-25
%
10,915
VND
DVV 3 lõi 0.6/1kV
9 mẫu
100,540 VND
-18
%
82,443
VND
CXV 12/20(24) kV hoặc 12.7/22(24) kV
12 mẫu
11,803 VND
-25
%
8,853
VND
DVV 2 lõi 0.6/1kV
9 mẫu
30,360 VND
-25
%
22,770
VND
DVV/Sc 5 lõi 0.6/1kV
8 mẫu
93,390 VND
-25
%
70,043
VND
CXV/DSTA (3+1) R 0.6/1kV
26 mẫu
102,520 VND
-25
%
76,890
VND
DVV 37 lõi 0.6/1kV
5 mẫu
99,220 VND
-25
%
74,415
VND
CXV/DSTA 4 lõi 0.6/1kV
15 mẫu
63,910 VND
-25
%
47,933
VND
CXV/DSTA 2 lõi 0.6/1kV
15 mẫu
26,290 VND
-25
%
19,718
VND
CXV 2R 600V
12 mẫu
76,890 VND
-25
%
57,668
VND
DVV 27 lõi 0.6/1kV
5 mẫu
128,260 VND
-25
%
96,195
VND
CXV/DATA 1 lõi 0.6/1kV
12 mẫu
17,281 VND
-25
%
12,961
VND
CXV 3 lõi 0.6/1kV
18 mẫu
71,830 VND
-25
%
53,873
VND
CVV/DSTA 3 lõi pha + 1 lõi đất 0.6/1kV
26 mẫu
80,080 VND
-25
%
60,060
VND
CXV/DSTA 3 lõi 0.6/1kV
15 mẫu
10,615 VND
-25
%
7,962
VND
CXV 1R 600V
12 mẫu
7,854 VND
-25
%
5,891
VND
CV-FRT 0.6/1kV - dây điện lực chậm cháy
19 mẫu
4,906 VND
-25
%
3,680
VND
CXV 1 lõi 0.6/1kV
20 mẫu
13,816 VND
-25
%
10,362
VND
CXV 2 lõi 0.6/1kV
18 mẫu
49,390 VND
-25
%
37,043
VND
CVV/DSTA 2 lõi 0.6/1kV
15 mẫu
95,920 VND
-25
%
71,940
VND
CVV/DATA 0.6/1kV
11 mẫu
255,420 VND
-25
%
191,565
VND
CVV 4 lõi 0.6/1KV
12 mẫu
198,990 VND
-25
%
149,243
VND
CVV 3 lõi 0.6/1KV
12 mẫu
143,770 VND
-25
%
107,828
VND
CVV 2 lõi 0.6/1kV
12 mẫu
27,060 VND
-25
%
20,295
VND
DVV/Sc 4 lõi 0.6/1kV
9 mẫu
23,210 VND
-25
%
17,408
VND
DVV/Sc 3 lõi 0.6/1kV
9 mẫu
19,393 VND
-25
%
14,545
VND
DVV/Sc 2 lõi 0.6/1kV
9 mẫu
49,170 VND
-25
%
36,878
VND
DVV 16 lõi 0.6/1kV
8 mẫu
84,480 VND
-25
%
63,360
VND
DVV 30 lõi 0.6/1kV
5 mẫu
69,520 VND
-25
%
52,140
VND
DVV 24 lõi 0.6/1kV
5 mẫu
44,880 VND
-25
%
33,660
VND
CXV/FR 3 lõi 0.6/1kV
18 mẫu
15,081 VND
-18
%
12,367
VND
Dây nhôm trần xoắn Cadivi: A
9 mẫu
18,260 VND
-18
%
14,974
VND
Dây nhôm lõi thép Cadivi: As hoặc (ACSR), TCVN 5064
14 mẫu
8,019 VND
-25
%
6,015
VND
CE-FRT LSHF 450/750V
15 mẫu
189,090 VND
-18
%
155,054
VND
CXV/S 1 lõi 12/20(24) kV
12 mẫu
314,578 VND
-18
%
257,954
VND
Dây vuông dẹp giáp giấy Cadivi (giấy 0.44 mm)
4 mẫu
335,368 VND
-18
%
275,002
VND
Dây điện từ Cadivi PEI/AIW (Kg)
56 mẫu
12,430 VND
-18
%
10,193
VND
Cáp năng lượng mặt trời: DC Solar cable
16 mẫu
14,487 VND
-18
%
11,880
VND
Dây thép trần xoắn Cadivi: (GSW hoặc TK)
6 mẫu
79,750 VND
-25
%
59,813
VND
CV-FRT (3+1) lõi 0.6/1kV
26 mẫu
10,846 VND
-25
%
8,135
VND
CVV 1 lõi 600V / NC JIS C 3342-2000
12 mẫu
55,440 VND
-25
%
41,580
VND
CV-FRT 4 lõi 0.6/1kV
18 mẫu
36,300 VND
-25
%
27,225
VND
CV-FRT 2 lõi 0.6/1kV
18 mẫu
6,831 VND
-25
%
5,124
VND
CVV 1 lõi 0.6/1kV
20 mẫu
8,272 VND
-25
%
6,204
VND
CV-FRT 1 lõi 0.6/1kV
18 mẫu
32,890 VND
-25
%
24,668
VND
CVV 4 lõi 300/500V
5 mẫu
25,850 VND
-25
%
19,388
VND
CVV 3 lõi 300/500V
5 mẫu
19,591 VND
-25
%
14,694
VND
CVV 2 lõi 300/500V
5 mẫu
47,190 VND
-18
%
38,696
VND
AsXV 1 lõi 12/20(24) kV
11 mẫu
592,790 VND
-12
%
521,656
VND
AXV/SE-SWA 3 lõi 12/20(24) kV
9 mẫu
172,150 VND
-18
%
141,163
VND
AXV/S-AWA 1 lõi 12/20(24) kV
9 mẫu
494,450 VND
-18
%
405,449
VND
AXV/SE-DSTA 3 lõi 12/20(24) kV
9 mẫu
161,150 VND
-18
%
132,143
VND
AXV/S-DATA 1 lõi 12/20(24) kV
9 mẫu
384,450 VND
-18
%
315,249
VND
AXV/SE 3 lõi 12/20(24) kV
9 mẫu
95,040 VND
-18
%
77,933
VND
AXV/S 1 lõi 12/20 (24) kV
11 mẫu
50,050 VND
-18
%
41,041
VND
AX1V 1 lõi 12/20 (24) kV
11 mẫu
69,630 VND
-12
%
61,275
VND
AXV/DSTA 4 lõi 0.6/1kV
12 mẫu
66,330 VND
-12
%
58,371
VND
AXV/DSTA 3 lõi 0.6/1kV
12 mẫu
56,760 VND
-12
%
49,949
VND
AXV 4 lõi 0.6/1kV
12 mẫu
46,750 VND
-12
%
41,140
VND
AXV 3 lõi 0.6/1kV
11 mẫu
38,720 VND
-12
%
34,074
VND
AXV 2 lõi 0.6/1kV
11 mẫu
1,681,790 VND
-18
%
1,379,068
VND
CXV/S-AWA 1 lõi 12/20(24) kV
12 mẫu
698,280 VND
-18
%
572,590
VND
CXV/SE-DSTA 3 lõi 12/20(24) kV
11 mẫu
235,510 VND
-18
%
193,119
VND
CXV/S-DATA 1 lõi 12/20(24) kV
12 mẫu
605,220 VND
-18
%
496,281
VND
CXV/SE 3 lõi 12/20(24) kV
11 mẫu
136,620 VND
-18
%
112,029
VND
CX1V/WBC 12/20(24) kV
11 mẫu
241-320/356
‹
1
2
3
4
5
›
Xem sản phẩm theo thương hiệu
Bảng Giá Cáp Điện Thăng Long 2024
Bảng Giá LiOA 2024
Bảng Giá DAPHACO 2024
Bảng Giá Cáp Điện LION 2024
Bảng Giá Cáp Điện IMATEK 2024
Giá Dây Điện Đồng các loại cập nhật mới nhất 2024
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ:
Tạm tính