
- Dây cáp điện (62)
- Dây cáp pha mềm (10)
- Cáp nhôm trần hạ thế, AV (2)
- Dây đơn cứng ruột đồng cách điện PVC (2)
- Dây đôi mềm ruột đồng cách điện PVC (6)
- Cáp Duplex 2 lõi DuCV (2)
- Dây đôi mềm OVAL dẹp ruột đồng (2)
- Cáp DUPLEX 2 ruột nhôm DuAV (1)
- Cáp vặn xoắn hạ thế (7)
- Cáp điện lực hạ thế (15)
- Dây đơn mềm, ruột đồng cách điện PVC (1)
- Cáp hàn Daphaco (1)
- Cáp điều khiển (Tiêu chuẩn công trình) (13)
Dây cáp điện Daphaco

32,240 VND
27,404 VND
Cáp DUPLEX 2 lõi ruột đồng DuCV tiêu chuẩn công trình 6.0 mm2/8.0 mm2/10 mm2/16 mm2


10,430 VND
8,866 VND
Dây cáp pha mềm 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bảo vệ PVC tiêu chuẩn dân dụng Fa 3x(1.5-35)


8,120 VND
6,902 VND
Cáp DUPLEX DuAV 2 lõi, ruột nhôm, cách điện PVC, tiêu chuẩn dân dụng 2x12/2x14/2x16/2x25/2x35


7,190 VND
6,112 VND
Dây cáp pha mềm VVCm 2 lõi ruột đồng tiêu chuẩn công trình (300/500V, TCVN 6610)


48,230 VND
40,996 VND
Dây cáp pha mềm VVCm 2 lõi, ruột đồng, tiêu chuẩn công trình ( 0.6/ 1kV, TCVN 5935)


17,450 VND
14,833 VND
Dây cáp pha mềm VVCm 4 lõi( 3+1 nối đất), ruột đồng, tiêu chuẩn công trình ( 0.6/ 1kV, TCVN 5935)


69,830 VND
59,356 VND
Dây cáp pha mềm VVCm 3 lõi, ruột đồng, tiêu chuẩn công trình ( 0.6/ 1kV, TCVN 5935)


9,770 VND
8,305 VND
Dây cáp pha mềm VVCm 3 lõi, ruột đồng, tiêu chuẩn công trình ( 300/ 500V, TCVN 6610)


12,780 VND
10,863 VND
Dây cáp pha mềm VVCm 4 lõi, ruột đồng, tiêu chuẩn công trình ( 300/ 500V, TCVN 6610)


90,410 VND
76,849 VND
Dây cáp pha mềm VVCm 4 lõi, ruột đồng, tiêu chuẩn công trình ( 0.6/ 1kV, TCVN 5935)


63,810 VND
54,239 VND
Cáp điện lực 2 lõi CVV, Cu/PVC/PVC - 0.6/ 1KV - TCVN 5935 2 x 10,16,25,35,50,70


115,470 VND
98,150 VND
Cáp điện lực CVV 4 lõi, Cu/PVC/PVC - 0.6/ 1KV - TCVN 5935 4x10/4x16/4x25/4x35/4x50/4x70
