Dây Cáp Điện Daphaco

28,160 VND
23,936 VND
Cáp điện lực CXV 4 lõi, Cu/XLPE/PVC- 0.6/ 1kV - TCVN 5935 4x1.5/4x2.5/4x4.0/4x6.0/4x10/4x16/4x25/4x35/4x50/4x70


22,480 VND
19,108 VND
Cáp điện lực CXV 3 lõi, Cu/XLPE/PVC- 0.6/ 1kV - TCVN 5935 3x1.5/3x2.5/3x4.0/3x6.0/3x10/3x16/3x25/3x35/3x50/3x70


17,550 VND
14,918 VND
Cáp điện lực CXV 2 lõi, Cu/XLPE/PVC- 0.6/ 1kV - TCVN 5935 2x1.5/2x2.5/2x4.0/2x6.0/2x10/2x16/2x25/2x35/2x50/2x70


6,520 VND
5,542 VND
Cáp điện lực CXV 1 lõi, Cu/XLPE/PVC- 0.6/ 1kV - TCVN 5935 1.5/2.5/4.0/6.0/10/16/25/35/50/70/95/120/150/185/240/300/


71,550 VND
60,818 VND
Cáp điện lực 2 lõi CVV, Cu/PVC/PVC - 0.6/ 1KV - TCVN 5935 2 x 10,16,25,35,50,70


17,450 VND
14,833 VND
Dây cáp pha mềm VVCm 4 lõi( 3+1 nối đất), ruột đồng, tiêu chuẩn công trình ( 0.6/ 1kV, TCVN 5935)


90,410 VND
76,849 VND
Dây cáp pha mềm VVCm 4 lõi, ruột đồng, tiêu chuẩn công trình ( 0.6/ 1kV, TCVN 5935)


14,280 VND
12,138 VND
Dây cáp pha mềm VVCm 4 lõi, ruột đồng, tiêu chuẩn công trình ( 300/ 500V, TCVN 6610)


69,830 VND
59,356 VND
Dây cáp pha mềm VVCm 3 lõi, ruột đồng, tiêu chuẩn công trình ( 0.6/ 1kV, TCVN 5935)


10,920 VND
9,282 VND
Dây cáp pha mềm VVCm 3 lõi, ruột đồng, tiêu chuẩn công trình ( 300/ 500V, TCVN 6610)


48,230 VND
40,996 VND
Dây cáp pha mềm VVCm 2 lõi, ruột đồng, tiêu chuẩn công trình ( 0.6/ 1kV, TCVN 5935)


8,030 VND
6,826 VND
Dây cáp pha mềm VVCm 2 lõi ruột đồng tiêu chuẩn công trình (300/500V, TCVN 6610)
