BẢNG GIÁ Dây Điện Cadivi 2025 Đầy Đủ Nhất

BẢNG GIÁ Dây Điện Cadivi 2025 Đầy Đủ Nhất

Dây cáp điện là vật tư không thể thiếu trong hệ thống điện dân dụng và công nghiệp. Bài viết sau sẽ cập nhật bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất năm 2025, đầy đủ và chi tiết theo từng chủng loại để bạn dễ dàng tra cứu.

Catalogue dây cáp điện Cadivi
Catalogue dây cáp điện Cadivi

Dưới đây là Bảng giá dây cáp điện CADIVI, gồm có giá của những sản phẩm sau đây:

Giá dây điện VCmd Cadivi

Dây điện đôi ruột đồng mềm vỏ nhựa Cadivi

Là loại dây có 2 ruột dẫn, mỗi rột gồm nhiều sợi đồng xoắn lại với nhau. Cấp điện áp của dây là 250V.

VCmd Cadivi - Dây điện đôi ruột đồng mềm vỏ nhựa 
VCmd Cadivi - Dây điện đôi ruột đồng mềm vỏ nhựa 

👉 Bảng giá dây điện đồng Cadivi VCmd

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 VCmd/LF-2x0.5 (2x16/0.2) - 0.6/1kV 56017226 6.221 12% 5.475
2 VCmd/LF-2x0.75 (2x24/0.2) - 0.6/1kV 56017231 8.770 12% 7.718
3 VCmd/LF-2x1 (2x32/0.2) - 0.6/1KV 56017236 11.264 12% 9.913
4 VCmd/LF-2x1.5 (2x30/0.25) - 0.6/1kV 56017241 16.049 12% 14.124
5 VCmd/LF-2x2.5 (2x50/0.25) - 0.6/1kV 56017246 26.006 12% 22.886

Xem sản phẩm và báo giá dây điện Cadivi VCmd➔ 

Giá dây điện VCmo Cadivi

Dây điện đôi ruột đồng mềm bao gồm 2 dây đơn mềm (VCm) riêng biệt được đặt song song. Bên ngoài là 1 lớp vỏ bọc bằng PVC. Cấp điện áp 250V.

VCmo - vỏ nhựa, lõi đôi, ruột đồng
VCmo - vỏ nhựa, lõi đôi, ruột đồng

👉 Bảng giá dây điện đồng Cadivi VCmo 

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 VCmo/LF-2x0.75 (2x24/0.2) 56017374 10.022 12% 8.820
2 VCmo/LF-2x1.0 (2x32/0.2) 56017375 12.550 12% 11.044
3 VCmo/LF-2x1.5 (2x30/0.25) 56017380 17.680 12% 15.559
4 VCmo/LF-2x2.5 (2x50/0.25) 56017385 28.458 12% 25.044
5 VCmo/LF-2x4 (2x56/0.3) 56017390 43.016 12% 37,855
6 VCmo/LF-2x6 (2x84/0.3) 56017395 64.314 12% 56.597

Xem sản phẩm và báo giá dây điện Cadivi - VCmo➔  

VCmo-FL CADIVI, 450/750V, AS/NZS 5000.2
VCmo-FL CADIVI, 450/750V, AS/NZS 5000.2

👉 Bảng giá dây điện đồng Cadivi VCmo/FL 

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 VCmo-FL 2x1.0 (2x32/0.2) 56008113 13.424 12% 11.814
2 VCmo-FL 2x1.5 (2x30/0.25) 56007912 18.911 12% 16.642
3 VCmo-FL 2x2.5 (2x50/0.25) 56008118 30.445 12% 26.792
4 VCmo-FL 2x4 (2x56/0.3) 56008123 46.040 12% 40.516
5 VCmo-FL 2x6 (2x84/0.3) 56008128 68.818 12% 60.560

Giá dây điện VCm Cadivi

Dây điện bọc nhựa 1 ruột đồng mềm là loại dây có 2 ruột dẫn, mỗi rột gồm nhiều sợi đồng xoắn lại với nhau. Cấp điện áp của dây là 250V.

Cadivi VCm - Dây đơn, 1 lõi, ruột đồng mềm
Cadivi VCm - Dây đơn, 1 lõi, ruột đồng mềm

👉 Bảng giá dây điện đồng Cadivi VCm

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 VCm-25 (1x196/0.4) 56000043 125.539 12% 110.475
2 VCm-35 (1x273/0.4) 56000044 178.006 12% 156.646
3 VCm-50 (1x380/0.4) 56000045 255.874 12% 225.170
4 VCm-70 (1x361/0.5) 56000046 356.022 12% 313.300
5 VCm-95 (1x475/0.5) 56000047 466.614 12% 410.621
6 VCm-120 (1x608/0.5) 56000048 590.512 12% 519.651
7 VCm-150 (1x740/0.5) 56000049 766.584 12% 674.594
8 VCm-185 (1x925/0.5) 56000050 907.978 12% 799.021
9 VCm-240 (1x1184/0.5) 56000051 1.201.219 12% 1.057.073
10 VCm-300 (1x1525/0.5) 56000053 1.499.386 12% 1.319.460

Xem sản phẩm và báo giá dây điện VCm➔  

Giá dây điện đồng VC Cadivi

Dây điện đồng bọc nhựa PVC 1 lõi cứng là loại dây có ruột dẫn là 1 sợi đồng, bọc cách điện PVC. Cấp điện áp của dây là 600V

👉 Bảng giá dây điện đồng Cadivi 1 lõi cứng VC 

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 VC-0.5 (Ø0.8) 56017251 3.240 12% 2.852
2 VC-0.75 (Ø0.97) 56017256 4.223 12% 3.717
3 VC-1.0 (Ø1.13) 56017261 5.368 12% 4.724
4 VC/LF-1.5 (F 1.38) 56017266 7.754 12% 6.824
5 VC/LF-2.5 (F 1.77) 56017271 12.420 12% 10.930
6 VC/LF-4 (F 2.24) 56017276 19.354 12% 17.032
7 VC/LF-6 (F 2.74) 56017281 28.523 12% 25.101
8 VC/LF-10 (F 3.56) 56017286 47.941 12% 42.189

Xem sản phẩm và báo giá dây điện VC➔ 

Giá dây điện đồng VCmt Cadivi

Dây điện đồng bọc nhựa PVC 2 dây đơn mềm bao gồm 2 dây đơn mềm (VCm) riêng biệt được xoắn lại hoặc đặt song song rồi bọc bên ngoài một lớp vỏ bảo vệ bằng PVC.

Dây điện VCmt 2 dây lõi
Dây điện VCmt 2 dây lõi

👉 Bảng giá dây điện đồng Cadivi 2 dây mềm VCmt 

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 VCmt-2x0.75 (2x24/0.2) 56006549 10.886 12% 9.580
2 VCmt-2x1.0 (2x32/0.2) 56006555 13.435 12% 11.823
3 VCmt-2x1.5 (2x30/0.25) 56006561 18.900 12% 16.632
4 VCmt-2x2.5 (2x50/0.25) 56006567 30.110 12% 26.497
5 VCmt-2x4 (2x56/0.3) 56006573 43.988 12% 38.710
6 VCmt-2x6 (2x84/0.3) 56006579 65.146 12% 57.329

Xem sản phẩm và báo giá VCmt 2 dây➔ 

👉 Bảng giá dây điện đồng Cadivi 3 dây mềm VCmt 

Dây điện VCmt 3 dây lõi
Dây điện VCmt 3 dây lõi
Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 VCmt-3x0.75 (3x24/0.2) 56006644 14.699 12% 12.936
2 VCmt-3x1.0 (3x32/0.2) 56006650 18.263 12% 16.072
3 VCmt-3x1.5 (3x30/0.25) 56006656 25.996 12% 22.877
4 VCmt-3x2.5 (3x50/0.25) 56006662 41.083 12% 36.154
5 VCmt-3x4 (3x56/0.3) 56006668 61.549 12% 54.164
6 VCmt-3x6 (3x84/0.3) 56006674 93.366 12% 82.163

Xem sản phẩm và báo giá VCmt 3 dây➔  

👉 Bảng giá dây điện đồng 4 dây mềm VCmt 

Dây điện VCmt 4 dây lõi
Dây điện VCmt 4 dây lõi
Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 VCmt-4x0.75 (4x24/0.2) 56006680 18.857 12% 16.595
2 VCmt-4x1.0 (4x32/0.2) 56006686 23.868 12% 21.004
3 VCmt-4x1.5 (4x30/0.25) 56006692 33.750 12% 29.700
4 VCmt-4x2.5 (4x50/0.25) 56006698 53.114 12% 46.741
5 VCmt-4x4 (4x56/0.3) 56006704 80.492 12% 70.833
6 VCmt-4x6 (4x84/0.3) 56006710 121.435 12% 106.863

Xem sản phẩm và báo giá VCmt 4 dây➔ 

Giá Cáp nhôm hạ thế Cadivi

Cáp nhôm hạ thế AXV 0.6/1kV CADIVI (1 đến 4 lõi) là loại cáp điện lực ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC. Cáp AXV thường được lắp đặt cố định cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV.

Cáp nhôm hạ thế AXV CADIVI
Cáp nhôm hạ thế AXV CADIVI

👉 Bảng giá Cáp nhôm hạ thế AXV CADIVI 1 lõi 0.6/1kV

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 AXV-10 (1x7/1.35) 56005867 10.660 10% 9.594
2 AXV-16 (1x7/1.7) 56005950 13.608 10% 12.248
3 AXV-25 (1x7/2.14) 56005952 18.716 10% 16.845
4 AXV-35 (1x7/2.52) 56005954 23.522 10% 21.170
5 AXV-50 (1x19/1.8) 56005958 31.914 10% 28.723
6 AXV-70 (1x19/2.14) 56005961 42.671 10% 38.404
7 AXV-95 (1x19/2.52) 56005963 54.994 10% 49.495
8 AXV-120 (1x37/2.03) 56005965 69.790 10% 62.811
9 AXV-150 (1x37/2.3) 56005967 82.102 10% 73.892
10 AXV-185 (1x37/2.52) 56005970 102.341 10% 92.107
11 AXV-240 (1x61/2.25) 56005973 127.634 10% 114.871
12 AXV-300 (1x61/2.52) 56005978 158.501 10% 142.651
13 AXV-400 (1x61/2.52) 56005984 199.368 10% 179.432
14 AXV-500 (1x61/3.2) 56005987 250.204 10% 225.184
15 AXV-630 (1x61/3.61) 56005990 319.723 10% 287.751

Xem sản phẩm và báo giá cáp nhôm AXV Cadivi➔

Giá Cáp nhôm hạ thế AXV/DATA CADIVI

Cáp AXV/DATA 1 lõi dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định

Cáp AXV/DATA Cadivi

👉 Bảng giá Cáp nhôm hạ thế AXV/DATA CADIVI 1 lõi 0.6/1kV

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 AXV/DATA-16 56006184 43.848 10% 39.464
2 AXV/DATA-25 56006185 53.579 10% 48.222
3 AXV/DATA-35 56006186 60.826 10% 54.744
4 AXV/DATA-50 56006188 72.900 10% 65.610
5 AXV/DATA-70 56006189 83.149 10% 74.835
6 AXV/DATA-95 56006190 100.775 10% 90.698
7 AXV/DATA-120 56006191 124.254 10% 111.829
8 AXV/DATA-150 56006192 139.169 10% 125.253
9 AXV/DATA-185 56006194 159.538 10% 143.585
10 AXV/DATA-240 56006195 193.396 10% 174.057
11 AXV/DATA-300 56006198 232.697 10% 209.428
12 AXV/DATA-400 56006199 284.839 10% 256.356

Xem sản phẩm và báo giá cáp nhôm AXV/DATA Cadivi➔

Giá Cáp nhôm hạ thế AXV/DSTA CADIVI

Cáp AXV/DSTA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định

Cáp nhôm hạ thế AXV/DSTA 0.6/1kV CADIVI
Cáp nhôm hạ thế AXV/DSTA 0.6/1kV CADIVI

👉 Bảng giá Cáp nhôm hạ thế AXV/DSTA CADIVI 2 lõi 0.6/1kV

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 AXV/DSTA-2x16 56006009 66.409 10% 59.769
2 AXV/DSTA-2x25 56006010 84.305 10% 75.875
3 AXV/DSTA-2x35 56006011 98.831 10% 88.948
4 AXV/DSTA-2x50 56006162 116.737 10% 105.064
5 AXV/DSTA-2x70 56006013 146.318 10% 131.687
6 AXV/DSTA-2x95 56006014 181.980 10% 163.782
7 AXV/DSTA-2x120 56006015 269.795 10% 242.816
8 AXV/DSTA-2x150 56006016 301.698 10% 271.529
9 AXV/DSTA-2x185 56006018 356.821 10% 321.139
10 AXV/DSTA-2x240 56006019 431.795 10% 388.616
11 AXV/DSTA-2x300 56006022 530.107 10% 477.097
12 AXV/DSTA-2x400 56006023 651.910 10% 586.719

Xem sản phẩm và báo giá cáp nhôm AXV/DSTA Cadivi➔

Giá Cáp nhôm hạ thế AXV/SE/SWA CADIVI

Cáp điện lực trung thế 3 lõi có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ 24kV CADIVI AXV/SE/SWA. - Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ, 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, 3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp sợi thép bảo vệ, vỏ PVC.

Cáp nhôm hạ thế AXV/SE/SWA 3 lõi CADIVI
Cáp nhôm hạ thế AXV/SE/SWA 3 lõi CADIVI

👉 Bảng giá Cáp nhôm hạ thế AXV/SE/SWA 3 lõi CADIVI

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 AXV/SE-SWA-3x50 (3x19/1.83) 56006434 806.263 10% 725.637
2 AXV/SE-SWA-3x70 (3x19/2.17) 56006435 892.296 10% 803.067
3 AXV/SE-SWA-3x95 56006436 1.033.830 10% 930.447
4 AXV/SE-SWA-3x120 56006437 1.161.151 10% 1.045.036
5 AXV/SE-SWA-3x150 56006439 1.304.629 10% 1.174.167
6 AXV/SE-SWA-3x185 (3x37/2.56) 56006440 1.413.104 10% 1.271.794
7 AXV/SE-SWA-3x240 (3x61/2.28) 56006442 1.594.426 10% 1.434.984
8 AXV/SE-SWA-3x300 56006444 1.770.077 10% 1.593.070
9 AXV/SE-SWA-3x400 56006445 2.003.173 10% 1.802.856

Xem sản phẩm và báo giá cáp nhôm AXV/SE/SWA 3 lõi Cadivi➔

Xem sản phẩm và báo giá cáp nhôm hạn thế Cadivi➔

Giá Cáp đồng trung thế CADIVI

Cáp trung thế Cadivi là loại dây cáp điện có một lõi dẫn điện hoặc nhiều lõi dẫn điện, có cấp điện áp từ 3 kV đến 36 kV

Cáp đồng trung thế CADIVI
Cáp đồng trung thế CADIVI

👉 Bảng giá Cáp đồng trung thế CX1V/WBC 12/20(24) kV CADIVI

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND)
1 C1XV/WBC-25 56007998 177.023
2 CX1V/WBC-35 56007999 227.329
3 CX1V/WBC-50 56008000 291.470
4 CX1V/WBC-70 56008001 394.654
5 CX1V/WBC-95 56008002 521.640
6 CX1V/WBC-120 56008003 642.503
7 CX1V/WBC-150 56008004 773.636
8 CX1V/WBC-185 56008005 951.653
9 CX1V/WBC-240 56008006 1.227.301
10 CX1V/WBC-300 56008007 1.520.327
11 CX1V/WBC-400 56008008 2.013.876

Xem sản phẩm và báo giá Cáp đồng trung thế Cadivi➔

Giá Cáp nhôm trung thế CADIVI

Cáp nhôm trung thế Cadivi là loại dây cáp dẫn điện được trang bị lớp vỏ bọc cách điện có khả năng chịu được tác động cơ học cao và thường được đặt ngầm trong đất hoặc rải trên mặt đất.

Cáp nhôm trung thế CADIVI
Cáp nhôm trung thế CADIVI

👉 Bảng giá Cáp nhôm trung thế AXV/S 1 lõi 12/20 (24) kV CADIVI

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND)
1 AXV/S-25-12/20(24) kV (7/2.17) 56006363 129.265
2 AXV/S-35-12/20(24) kV (7/2.56) 56006365 139.892
3 AXV/S-50-12/20(24) kV (19/1.83) 56006368 155.153
4 AXV/S-70-12/20(24) kV (19/2.17) 56006371 175.057
5 AXV/S-95-12/20(24) kV (19/2.56) 56006373 199.292
6 AXV/S-120-12/20(24) kV (19/2.84) 56006375 219.478
7 AXV/S-150-12/20(24) kV (37/2.33) 56006378 247.007
8 AXV/S-185-12/20(24) kV (37/2.56) 56006381 273.791
9 AXV/S-240-12/20(24) kV (61/2.28) 56006384 313.589
10 AXV/S-300-12/20(24) kV (61/2.56) 56006388 360.115
11 AXV/S-400-12/20(24) kV (61/2.94) 56006391 419.818

Xem sản phẩm và báo giá Cáp nhôm trung thế Cadivi➔

Giá Cáp điện kế CADIVI

Cáp điện kế Cadivi là loại cáp được dùng để truyền điện vào đồng hồ đo điện, được lắp đặt cố định.

Cáp điện kế CADIVI
Cáp điện kế CADIVI

👉 Bảng giá Cáp điện kế DK-CVV (3 + 1) lõi CADIVI

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 DK-CVV-3x10+1x6 56004205 225.364 15% 191.560
2 DK-CVV-3x16+1x10 56008102 324.410 15% 275.749
3 DK-CVV-3x25+1x16 56008103 508.896 15% 432.562
4 DK-CVV-3x35+1x16 56004405 652.644 15% 554.748
5 DK-CVV-3x35+1x25 56007971 697.918 15% 593.231

Xem sản phẩm và báo giá Cáp điện kế CADIVI➔

Giá Cáp điều khiển CADIVI

Cáp điều khiển Cadivi là loại cáp điện chuyên dụng được sử dụng để truyền tải tín hiệu để điều khiển máy móc, trang thiết bị từ xa.

Cáp điều khiển CADIVI
Cáp điều khiển CADIVI

👉 Bảng giá Cáp điều khiển DVV 2 lõi CADIVI

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 DVV-2x0.5 (2x1/0.8) 56004467 15.725 15% 13.367
2 DVV-2x0.75 (2x1/1) 56004468 18.587 15% 15.799
3 DVV-2x1 (2x7/0.4) 56004469 22.097 15% 18.783
  DVV-2x1.5 (2x7/0.52) 56004471 27.562 15% 23.428
5 DVV-2x2.5 (2x7/0.67) 56004473 35.597 15% 30.258
6 DVV-2x4 (2x7/0.85) 56004476 53.190 15% 45.212
7 DVV-2x6 (2x7/1.04) 56004479 73.850 15% 62.773
8 DVV-2x10 (2x7/1.35) 56004482 115.463 15% 98.144
9 DVV-2x16 (2x7/1.7) 56004485 175.403 15% 149.093

Xem sản phẩm và báo giá Cáp điều khiển CADIVI➔

Giá Cáp hạ thế chống cháy CADIVI

Cáp chống cháy Cadivi được sử dụng trong các mạch khẩn cấp tại bệnh viện, sân bay, đường hầm, và nhà máy. Cáp hoạt động bình thường ở nhiệt độ lên tới 300°C và có lớp vỏ không cháy, không chứa halogen, đảm bảo không sinh khí độc khi xảy ra cháy.

Cáp hạ thế chống cháy CADIVI
Cáp hạ thế chống cháy CADIVI

👉 Bảng giá Cáp hạ thế chống cháy CE-FRT LSHF 450/750V CADIVI

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 CE/FRT-LSHF-1,5 56014610 9.990 15% 8.492
2 CE/FRT-LSHF-2,5 56014611 14.332 15% 12.183
3 CE/FRT-LSHF-4 56014612 22.032 15% 18.728
4 CE/FRT-LSHF-6 56014613 31.817 15% 27.045
5 CE/FRT-LSHF-10 56014231 51.959 15% 44.166
6 CE/FRT-LSHF-16 56014614 79.639 15% 67.694
7 CE/FRT-LSHF-25 56014615 124.600 15% 105.910
8 CE/FRT-LSHF-35 56014230 171.126 15% 145.458
9 CE/FRT-LSHF-50 56014616 233.647 15% 198.600
10 CE/FRT-LSHF-70 56014617 330.977 15% 281.331
11 CE/FRT-LSHF-95 56014618 457.294 15% 388.700
12 CE/FRT-LSHF-120 56014619 591.732 15% 502.973
13 CE/FRT-LSHF-150 56014620 709.344 15% 602.943
14 CE/FRT-LSHF-185 56014621 885.470 15% 752.650
15 CE/FRT-LSHF-240 56014631 1.158.214 15% 984.482

Xem sản phẩm và báo giá Cáp hạ thế chống cháy CADIVI➔

Trên đây là tổng hợp bảng giá dây cáp điện Cadivi được chúng tôi cập nhật mới và đầy đủ nhất. Hi vọng những thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn.

CADIVI là thương hiệu dây cáp điện nổi tiếng thuộc Công ty Cổ phần Điện lực GELEX (GELEX ELECTRIC), chuyên sản xuất các loại dây và cáp điện phục vụ cho các ngành kinh tế quốc dân, tiêu dùng xã hội và xuất khẩu. Được thành lập vào ngày 06/10/1975, CADIVI đã phát triển mạnh mẽ và trở thành công ty cổ phần từ tháng 9 năm 2007.

Với hơn 50% nhân viên là công nhân kỹ thuật, cùng đội ngũ quản lý và cán bộ chuyên môn giàu kinh nghiệm, CADIVI hiện sở hữu ba nhà máy và hai công ty thành viên, cùng hệ thống phân phối rộng khắp với hơn 200 đại lý trên toàn quốc. Công ty áp dụng công nghệ tiên tiến từ châu Âu, Mỹ và các quốc gia phát triển, đạt công suất sản xuất 60.000 tấn đồng, 40.000 tấn nhôm và 20.000 tấn hạt nhựa PVC mỗi năm.

Các sản phẩm của CADIVI bao gồm đa dạng các loại dây cáp, từ dây dẫn trần, cáp điện lực, cáp chống cháy, cáp điều khiển, đến các sản phẩm xuất khẩu như dây điện cho ô tô, xe gắn máy và cáp truyền dữ liệu. CADIVI luôn cam kết chất lượng cao, mang lại giải pháp an toàn và hiệu quả cho mọi nhu cầu sử dụng điện trong nước và quốc tế.

Toàn cảnh nhà máy sản xuất dây cáp điện Cadivi miền trung
Toàn cảnh nhà máy sản xuất dây cáp điện Cadivi miền trung

HỎI & ĐÁP NHANH

  • Dây điện Cadivi 1.5 giá bao nhiêu: 8.803 đồng/mét
  • Giá dây điện 2.5 bao nhiêu 1m: 14.273 đồng/mét
  • Dây điện Cadivi 4.0 giá bao nhiêu: 23.897 đồng/mét

Thiết Bị Điện Đặng Gia Phát hiện là nhà phân phối Dây cáp điện trên toàn quốc. Đa dạng về chủng loại và thương hiệu. Một số các thương hiệu lớn như CADIVI, DAPHACO, LION ... Chúng tôi cam kết chiết khấu tốt nhất khu vực, liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá mới nhất.

5/5 - từ 2 lượt đánh giá

Quý khách hàng có nhu cầu tư vấn về giá bán hoặc thông tin kỹ thuật vui lòng liên hệ với chúng tôi theo hotline bên dưới để được tư vấn tốt nhất.

HOTLINE: 028 3731 3963

👉 TẠI SAO NÊN CHỌN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐẶNG GIA PHÁT

  • ✔ HÀNG CHÍNH HÃNG CHẤT LƯỢNG TỐT NHẤT
  • ✔ CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT KHU VỰC
  • ✔ DỊCH VỤ BẢO HÀNH HẬU MÃI TẬN TÌNH LÂU DÀI

Thiết Bị Điện Đặng Gia Phát là nhà phân phối sỉ, lẻ thiết bị điện xây dựng dân dụng và công nghiệp. Cam kết giá tốt nhất trong khu vực, hỗ trợ giao hàng đến các tỉnh thành.

Bình luận