cáp chống cháy CXV/FR dùng cho hệ thống phân phối điện được thiết kế để duy trì nguồn điện cho các thiết bị, hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn, sử dụng phù hợp trong các công trình... cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
Cáp chống cháy sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm...
➤ Tiêu chuẩn áp dụng
- TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
- TCVN 6612 / IEC 60228
- IEC 60331-21; IEC 60332-1,3
- BS 6387; BS 4066-1,3
➤ Nhận biết lõi
Bằng băng màu:
+ Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
+ Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ - vàng - xanh dương - không băng màu.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
➤ Cấu trúc
➤ Đặc tính kỹ thuật
- Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
- Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 900C.
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 2500C.
- Cáp đáp ứng tiêu chuẩn BS 6387 Cat. CWZ.
- Cáp chịu cháy ở 9500C trong 3 giờ.
- Cáp chống cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy.
- Cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa.
5.1 – CÁP CXV/FR - 1 ĐẾN 4 LÕI. CXV/FR CABLE – 1 TO 4 CORES.
Ruột dẫn
Conductor
|
Chiều dày
cách điện danh nghĩa
Nominal thickness of insulation
|
Chiều dày vỏ danh nghĩa
Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*)
Approx. overall diameter
|
Khối lượng cáp gần đúng(*)
Approx. mass
|
Tiết diện
danh nghĩa
Nominal
area
|
Kết
cấu
Structure
|
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)
Approx. conductor
diameter
|
Điện trở DC tối đa
ở 20 0C
Max. DC resistance
at 20 0C
|
1
Lõi
Core
|
2
Lõi
Core
|
3
Lõi
Core
|
4
Lõi
Core
|
1
Lõi
Core
|
2
Lõi
Core
|
3
Lõi
Core
|
4
Lõi
Core
|
1
Lõi
Core
|
2
Lõi
Core
|
3
Lõi
Core
|
4
Lõi
Core
|
mm2
|
N0/mm
|
mm
|
Ω/km
|
mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
kg/km
|
kg/km
|
kg/km
|
1,5
|
7/0,52
|
1,56
|
12,10
|
0,7
|
1,4
|
1,8
|
1,8
|
1,8
|
6,4
|
12,4
|
13,1
|
14,1
|
52
|
197
|
218
|
255
|
2,5
|
7/0,67
|
2,01
|
7,41
|
0,7
|
1,4
|
1,8
|
1,8
|
1,8
|
6,9
|
13,3
|
14,0
|
15,2
|
65
|
238
|
268
|
317
|
4
|
7/0,85
|
2,55
|
4,61
|
0,7
|
1,4
|
1,8
|
1,8
|
1,8
|
7,4
|
14,4
|
15,2
|
16,5
|
83
|
294
|
337
|
404
|
6
|
7/1,04
|
3,12
|
3,08
|
0,7
|
1,4
|
1,8
|
1,8
|
1,8
|
8,0
|
15,5
|
16,4
|
17,9
|
106
|
362
|
422
|
511
|
10
|
CC
|
3,75
|
1,83
|
0,7
|
1,4
|
1,8
|
1,8
|
1,8
|
8,6
|
16,0
|
17,0
|
18,6
|
148
|
352
|
460
|
584
|
16
|
CC
|
4,65
|
1,15
|
0,7
|
1,4
|
1,8
|
1,8
|
1,8
|
9,5
|
17,8
|
18,9
|
20,8
|
205
|
478
|
637
|
816
|
25
|
CC
|
5,80
|
0,727
|
0,9
|
1,4
|
1,8
|
1,8
|
1,8
|
11,0
|
20,9
|
22,3
|
24,5
|
302
|
698
|
944
|
1218
|
35
|
CC
|
6,85
|
0,524
|
0,9
|
1,4
|
1,8
|
1,8
|
1,8
|
12,1
|
23,0
|
24,5
|
27,1
|
394
|
900
|
1230
|
1594
|
50
|
CC
|
8,00
|
0,387
|
1,0
|
1,4
|
1,8
|
1,8
|
1,9
|
13,4
|
25,7
|
27,5
|
30,5
|
518
|
1175
|
1619
|
2119
|
70
|
CC
|
9,70
|
0,268
|
1,1
|
1,4
|
1,8
|
1,9
|
2,0
|
15,3
|
29,5
|
31,7
|
35,3
|
731
|
1646
|
2300
|
3016
|
95
|
CC
|
11,30
|
0,193
|
1,1
|
1,5
|
2,0
|
2,0
|
2,1
|
17,1
|
33,0
|
35,4
|
39,4
|
968
|
2175
|
3034
|
3984
|
120
|
CC
|
12,70
|
0,153
|
1,2
|
1,5
|
2,1
|
2,1
|
2,3
|
18,7
|
36,4
|
39,0
|
43,6
|
1203
|
2706
|
3786
|
4992
|
150
|
CC
|
14,13
|
0,124
|
1,4
|
1,6
|
2,2
|
2,3
|
2,4
|
20,7
|
40,3
|
43,3
|
48,6
|
1484
|
3328
|
4681
|
6158
|
185
|
CC
|
15,70
|
0,0991
|
1,6
|
1,6
|
2,3
|
2,4
|
2,6
|
22,7
|
44,4
|
48,2
|
53,7
|
1823
|
4095
|
5778
|
7615
|
240
|
CC
|
18,03
|
0,0754
|
1,7
|
1,7
|
2,5
|
2,6
|
2,8
|
25,4
|
50,2
|
54,0
|
60,2
|
2373
|
5328
|
7518
|
9909
|
300
|
CC
|
20,40
|
0,0601
|
1,8
|
1,8
|
2,7
|
2,8
|
3,0
|
28,2
|
55,7
|
59,9
|
67,2
|
3008
|
6736
|
9522
|
12565
|
400
|
CC
|
23,20
|
0,0470
|
2,0
|
1,9
|
2,9
|
3,1
|
3,3
|
31,5
|
62,5
|
67,8
|
75,5
|
3859
|
8629
|
12257
|
16361
|
500
|
CC
|
26,20
|
0,0366
|
2,2
|
2,0
|
-
|
-
|
-
|
35,1
|
-
|
-
|
-
|
4888
|
-
|
-
|
-
|
630
|
CC
|
30,20
|
0,0283
|
2,4
|
2,2
|
-
|
-
|
-
|
39,9
|
-
|
-
|
-
|
6451
|
-
|
-
|
-
|
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
5.2 - CÁP CXV/FR - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH. CXV/FR CABLE – 3 PHASE +1 NEUTRAL CORES.
Tiết diện
danh nghĩa
Nominal
area
|
Lõi pha – Phase conductor
|
Lõi trung tính – Neutral conductor
|
Chiều dày vỏ danh nghĩa
Nominal thickness
of sheath
|
Đường kính tổng
gần đúng(*)
Approx.
overall diameter
|
Khối lượng cáp gần đúng(*)
Approx. mass
|
Tiết diện
danh nghĩa
Nominal
area
|
Kết
cấu
Structure
|
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)
Approx. conductor
diameter
|
Chiều dày
cách điện danh nghĩa
Nominal thickness of insulation
|
Điện trở DC tối đa
ở 20 0C
Max. DC resistance
at 20 0C
|
Tiết diện
danh nghĩa
Nominal
area
|
Kết
cấu
Structure
|
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)
Approx. conductor
diameter
|
Chiều dày
cách điện danh nghĩa
Nominal thickness of insulation
|
Điện trở DC tối đa
ở 20 0C
Max. DC resistance
at 20 0C
|
mm2
|
mm2
|
N0/mm
|
mm
|
mm
|
Ω/km
|
mm2
|
N0/mm
|
mm
|
mm
|
Ω/km
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
3x4 + 1x2,5
|
4
|
7/0,85
|
2,55
|
0,7
|
4,61
|
2,5
|
7/0,67
|
2,01
|
0,7
|
7,41
|
1,8
|
16,2
|
380
|
3x6 + 1x4
|
6
|
7/1,04
|
3,12
|
0,7
|
3,08
|
4
|
7/0,85
|
2,55
|
0,7
|
4,61
|
1,8
|
17,5
|
481
|
3x10 + 1x6
|
10
|
CC
|
3,75
|
0,7
|
1,83
|
6
|
7/1,04
|
3,12
|
0,7
|
3,08
|
1,8
|
19,0
|
647
|
3x16 + 1x10
|
16
|
CC
|
4,65
|
0,7
|
1,15
|
10
|
CC
|
3,75
|
0,7
|
1,83
|
1,8
|
20,2
|
758
|
3x25 + 1x16
|
25
|
CC
|
5,80
|
0,9
|
0,727
|
16
|
CC
|
4,65
|
0,7
|
1,15
|
1,8
|
23,6
|
1117
|
3x35 + 1x16
|
35
|
CC
|
6,85
|
0,9
|
0,524
|
16
|
CC
|
4,65
|
0,7
|
1,15
|
1,8
|
25,5
|
1396
|
3x35 + 1x25
|
35
|
CC
|
6,85
|
0,9
|
0,524
|
25
|
CC
|
5,80
|
0,9
|
0,727
|
1,8
|
26,4
|
1499
|
3x50 + 1x25
|
50
|
CC
|
8,00
|
1,0
|
0,387
|
25
|
CC
|
5,80
|
0,9
|
0,727
|
1,8
|
28,9
|
1881
|
3x50 + 1x35
|
50
|
CC
|
8,00
|
1,0
|
0,387
|
35
|
CC
|
6,85
|
0,9
|
0,524
|
1,8
|
29,5
|
1977
|
3x70 + 1x35
|
70
|
CC
|
9,70
|
1,1
|
0,268
|
35
|
CC
|
6,85
|
0,9
|
0,524
|
1,9
|
33,2
|
2647
|
3x70 + 1x50
|
70
|
CC
|
9,70
|
1,1
|
0,268
|
50
|
CC
|
8,00
|
1,0
|
0,387
|
2,0
|
34,2
|
2793
|
3x95 + 1x50
|
95
|
CC
|
11,30
|
1,1
|
0,193
|
50
|
CC
|
8,00
|
1,0
|
0,387
|
2,1
|
37,2
|
3519
|
3x95 + 1x70
|
95
|
CC
|
11,30
|
1,1
|
0,193
|
70
|
CC
|
9,70
|
1,1
|
0,268
|
2,1
|
38,4
|
3744
|
3x120 + 1x70
|
120
|
CC
|
12,70
|
1,2
|
0,153
|
70
|
CC
|
9,70
|
1,1
|
0,268
|
2,2
|
41,5
|
4487
|
3x120 + 1x95
|
120
|
CC
|
12,70
|
1,2
|
0,153
|
95
|
CC
|
11,30
|
1,1
|
0,193
|
2,2
|
42,4
|
4729
|
3x150 + 1x70
|
150
|
CC
|
14,13
|
1,4
|
0,124
|
70
|
CC
|
9,70
|
1,1
|
0,268
|
2,3
|
45,4
|
5359
|
3x150 + 1x95
|
150
|
CC
|
14,13
|
1,4
|
0,124
|
95
|
CC
|
11,30
|
1,1
|
0,193
|
2,4
|
46,5
|
5623
|
3x185 + 1x95
|
185
|
CC
|
15,70
|
1,6
|
0,0991
|
95
|
CC
|
11,30
|
1,1
|
0,193
|
2,5
|
50,3
|
6696
|
3x185 + 1x120
|
185
|
CC
|
15,70
|
1,6
|
0,0991
|
120
|
CC
|
12,70
|
1,2
|
0,153
|
2,5
|
51,2
|
6947
|
3x240 + 1x120
|
240
|
CC
|
18,03
|
1,7
|
0,0754
|
120
|
CC
|
12,70
|
1,2
|
0,153
|
2,7
|
56,2
|
8663
|
3x240 + 1x150
|
240
|
CC
|
18,03
|
1,7
|
0,0754
|
150
|
CC
|
14,13
|
1,4
|
0,124
|
2,7
|
57,3
|
8958
|
3x240 + 1x185
|
240
|
CC
|
18,03
|
1,7
|
0,0754
|
185
|
CC
|
15,70
|
1,6
|
0,0991
|
2,8
|
58,7
|
9343
|
3x300 + 1x150
|
300
|
CC
|
20,40
|
1,8
|
0,0601
|
150
|
CC
|
14,13
|
1,4
|
0,124
|
2,9
|
62,3
|
10936
|
3x300 + 1x185
|
300
|
CC
|
20,40
|
1,8
|
0,0601
|
185
|
CC
|
15,70
|
1,6
|
0,0991
|
2,9
|
63,5
|
11301
|
3x400 + 1x185
|
400
|
CC
|
23,20
|
2,0
|
0,047
|
185
|
CC
|
15,70
|
1,6
|
0,0991
|
3,1
|
70,1
|
13971
|
3x400 + 1x240
|
400
|
CC
|
23,20
|
2,0
|
0,047
|
240
|
CC
|
18,03
|
1,7
|
0,0754
|
3,2
|
71,8
|
14581
|