56004025 - CXV/FR 2 lõi 0.6/1kV

CADIVI
2,618,462 VND
2,618,462 VND
-15%
Giá ưu đãi tốt hơn khi báo giá số lượng nhiều

Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.

HỖ TRỢ ĐẶT HÀNG/BÁO GIÁ Thứ 2 - Thứ 7 (7h30 - 17h)

ƯU ĐÃI TRONG THÁNG 11
Quý khách hàng có nhu cầu mua số lượng nhiều thiết bị điện thương hiệu CADIVI, vui lòng gửi yêu cầu báo giá qua email sale@thiebidiendgp.vn hoặc báo giá trực tiếp trên website để nhận chiết khấu ƯU ĐÃI TỐT NHẤT trong tháng 11.

Các dòng sản phẩm

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 CXV/FR-2x1 (2x7/0.425) 56003720 34,276 15% 34,276
2 CXV/FR-2x1.5 (2x7/0.52) 56003726 39,589 15% 39,589
3 CXV/FR-2x2.5 (2x7/0.67) 56003732 49,071 15% 49,071
4 CXV/FR-2x4 (2x7/0.85) 56003741 66,396 15% 66,396
5 CXV/FR-2x6 (2x7/1.04) 56003750 84,601 15% 84,601
6 CXV/FR-2x10 (2x7/1.35) 56004002 112,838 15% 112,838
7 CXV/FR-2x16 (2x7/1.7) 56004005 174,152 15% 174,152
8 CXV/FR-2x25 (2x7/2.14) 56004007 255,244 15% 255,244
9 CXV/FR-2x35 (2x7/2.6) 56004008 335,137 15% 335,137
10 CXV/FR-2x50 (2x19/1.8) 56004011 445,192 15% 445,192
11 CXV/FR-2x70 (2x19/2.14) 56004013 608,894 15% 608,894
12 CXV/FR-2x95 (2x19/2.52) 56004014 821,282 15% 821,282
13 CXV/FR-2x120 (2x37/2.03) 56004016 1,110,450 15% 1,110,450
14 CXV/FR-2x150 (2x37/2.3) 56004017 1,307,471 15% 1,307,471
15 CXV/FR-2x185 (2x37/2.52) 56004019 1,619,541 15% 1,619,541
16 CXV/FR-2x240 (2x61/2.25) 56004021 2,098,844 15% 2,098,844
17 CXV/FR-2x300 (2x61/2.52) 56004025 2,618,462 15% 2,618,462
18 CXV/FR-2x400 (2x61/2.9) 56004027 3,300,803 15% 3,300,803

Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 07/10/2024. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.

Thông số kỹ thuật

cáp chống cháy CXV/FR dùng cho hệ thống phân phối điện được thiết kế để duy trì nguồn điện cho các thiết bị, hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn, sử dụng phù hợp trong các công trình... cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

Cáp chống cháy sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm... 

➤ Tiêu chuẩn áp dụng

  • TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
  • TCVN 6612 / IEC 60228
  • IEC 60331-21; IEC 60332-1,3
  • BS 6387; BS 4066-1,3

➤ Nhận biết lõi

Bằng băng màu:
+ Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
+ Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ - vàng - xanh dương - không băng màu.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

➤ Cấu trúc


➤ Đặc tính kỹ thuật

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 900C.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 2500C.
  • Cáp đáp ứng tiêu chuẩn BS 6387 Cat. CWZ.
  • Cáp chịu cháy ở 9500C trong 3 giờ.
  • Cáp chống cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy.
  • Cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa.

5.1 – CÁP CXV/FR - 1 ĐẾN 4 LÕI.                           CXV/FR CABLE – 1 TO 4 CORES.  

Ruột dẫn

Conductor

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng(*)

Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng(*)

Approx. mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Kết

cấu

Structure

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

mm2

N0/mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

kg/km

kg/km

kg/km

kg/km

1,5

7/0,52

1,56

12,10

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

6,4

12,4

13,1

14,1

52

197

218

255

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

6,9

13,3

14,0

15,2

65

238

268

317

4

7/0,85

2,55

4,61

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

7,4

14,4

15,2

16,5

83

294

337

404

6

7/1,04

3,12

3,08

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

8,0

15,5

16,4

17,9

106

362

422

511

10

CC

3,75

1,83

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

8,6

16,0

17,0

18,6

148

352

460

584

16

CC

4,65

1,15

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

9,5

17,8

18,9

20,8

205

478

637

816

25

CC

5,80

0,727

0,9

1,4

1,8

1,8

1,8

11,0

20,9

22,3

24,5

302

698

944

1218

35

CC

6,85

0,524

0,9

1,4

1,8

1,8

1,8

12,1

23,0

24,5

27,1

394

900

1230

1594

50

CC

8,00

0,387

1,0

1,4

1,8

1,8

1,9

13,4

25,7

27,5

30,5

518

1175

1619

2119

70

CC

9,70

0,268

1,1

1,4

1,8

1,9

2,0

15,3

29,5

31,7

35,3

731

1646

2300

3016

95

CC

11,30

0,193

1,1

1,5

2,0

2,0

2,1

17,1

33,0

35,4

39,4

968

2175

3034

3984

120

CC

12,70

0,153

1,2

1,5

2,1

2,1

2,3

18,7

36,4

39,0

43,6

1203

2706

3786

4992

150

CC

14,13

0,124

1,4

1,6

2,2

2,3

2,4

20,7

40,3

43,3

48,6

1484

3328

4681

6158

185

CC

15,70

0,0991

1,6

1,6

2,3

2,4

2,6

22,7

44,4

48,2

53,7

1823

4095

5778

7615

240

CC

18,03

0,0754

1,7

1,7

2,5

2,6

2,8

25,4

50,2

54,0

60,2

2373

5328

7518

9909

300

CC

20,40

0,0601

1,8

1,8

2,7

2,8

3,0

28,2

55,7

59,9

67,2

3008

6736

9522

12565

400

CC

23,20

0,0470

2,0

1,9

2,9

3,1

3,3

31,5

62,5

67,8

75,5

3859

8629

12257

16361

500

CC

26,20

0,0366

2,2

2,0

-

-

-

35,1

-

-

-

4888

-

-

-

630

CC

30,20

0,0283

2,4

2,2

-

-

-

39,9

-

-

-

6451

-

-

-

– CC :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

5.2 - CÁP CXV/FR - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH.        CXV/FR CABLE – 3 PHASE +1 NEUTRAL CORES.

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

 

Lõi pha – Phase conductor

Lõi trung tính – Neutral conductor

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

 

Đường kính tổng

gần đúng(*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng(*)

Approx. mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

 

Kết

cấu

Structure

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

 

Kết

cấu

Structure

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

mm2

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

3x4 + 1x2,5

4

7/0,85

2,55

0,7

4,61

2,5

7/0,67

2,01

0,7

7,41

1,8

16,2

380

3x6 + 1x4

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

4

7/0,85

2,55

0,7

4,61

1,8

17,5

481

3x10 + 1x6

10

CC

3,75

0,7

1,83

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

1,8

19,0

647

3x16 + 1x10

16

CC

4,65

0,7

1,15

10

CC

3,75

0,7

1,83

1,8

20,2

758

3x25 + 1x16

25

CC

5,80

0,9

0,727

16

CC

4,65

0,7

1,15

1,8

23,6

1117

3x35 + 1x16

35

CC

6,85

0,9

0,524

16

CC

4,65

0,7

1,15

1,8

25,5

1396

3x35 + 1x25

35

CC

6,85

0,9

0,524

25

CC

5,80

0,9

0,727

1,8

26,4

1499

3x50 + 1x25

50

CC

8,00

1,0

0,387

25

CC

5,80

0,9

0,727

1,8

28,9

1881

3x50 + 1x35

50

CC

8,00

1,0

0,387

35

CC

6,85

0,9

0,524

1,8

29,5

1977

3x70 + 1x35

70

CC

9,70

1,1

0,268

35

CC

6,85

0,9

0,524

1,9

33,2

2647

3x70 + 1x50

70

CC

9,70

1,1

0,268

50

CC

8,00

1,0

0,387

2,0

34,2

2793

3x95 + 1x50

95

CC

11,30

1,1

0,193

50

CC

8,00

1,0

0,387

2,1

37,2

3519

3x95 + 1x70

95

CC

11,30

1,1

0,193

70

CC

9,70

1,1

0,268

2,1

38,4

3744

3x120 + 1x70

120

CC

12,70

1,2

0,153

70

CC

9,70

1,1

0,268

2,2

41,5

4487

3x120 + 1x95

120

CC

12,70

1,2

0,153

95

CC

11,30

1,1

0,193

2,2

42,4

4729

3x150 + 1x70

150

CC

14,13

1,4

0,124

70

CC

9,70

1,1

0,268

2,3

45,4

5359

3x150 + 1x95

150

CC

14,13

1,4

0,124

95

CC

11,30

1,1

0,193

2,4

46,5

5623

3x185 + 1x95

185

CC

15,70

1,6

0,0991

95

CC

11,30

1,1

0,193

2,5

50,3

6696

3x185 + 1x120

185

CC

15,70

1,6

0,0991

120

CC

12,70

1,2

0,153

2,5

51,2

6947

3x240 + 1x120

240

CC

18,03

1,7

0,0754

120

CC

12,70

1,2

0,153

2,7

56,2

8663

3x240 + 1x150

240

CC

18,03

1,7

0,0754

150

CC

14,13

1,4

0,124

2,7

57,3

8958

3x240 + 1x185

240

CC

18,03

1,7

0,0754

185

CC

15,70

1,6

0,0991

2,8

58,7

9343

3x300 + 1x150

300

CC

20,40

1,8

0,0601

150

CC

14,13

1,4

0,124

2,9

62,3

10936

3x300 + 1x185

300

CC

20,40

1,8

0,0601

185

CC

15,70

1,6

0,0991

2,9

63,5

11301

3x400 + 1x185

400

CC

23,20

2,0

0,047

185

CC

15,70

1,6

0,0991

3,1

70,1

13971

3x400 + 1x240

400

CC

23,20

2,0

0,047

240

CC

18,03

1,7

0,0754

3,2

71,8

14581

Khách hàng đánh giá

Chưa có đánh giá nào Viết đánh giá

Sản phẩm bạn đã xem

Xóa lịch sử