
CXV 185 - CXV 1 lõi 0.6KV/1KV
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
CXV 1.5 | CXV 1.5 | 8.010 | 15% | 6.809 |
2 | ![]() |
CXV 2.5 | CXV 2.5 | 11.980 | 15% | 10.183 |
3 | ![]() |
CXV 4.0 | CXV 4.0 | 17.050 | 15% | 14.493 |
4 | ![]() |
CXV 6.0 | CXV 6.0 | 24.020 | 15% | 20.417 |
5 | ![]() |
CXV 8.0 | CXV 8.0 | 31.710 | 15% | 26.954 |
6 | ![]() |
CXV 10 | CXV 10 | 38.060 | 15% | 32.351 |
7 | ![]() |
CXV 16 | CXV 16 | 57.090 | 15% | 48.527 |
8 | ![]() |
CXV 25 | CXV 25 | 88.480 | 15% | 75.208 |
9 | ![]() |
CXV 35 | CXV 35 | 121.240 | 15% | 103.054 |
10 | ![]() |
CXV 50 | CXV 50 | 164.590 | 15% | 139.902 |
11 | ![]() |
CXV 70 | CXV 70 | 233.300 | 15% | 198.305 |
12 | ![]() |
CXV 95 | CXV 95 | 320.660 | 15% | 272.561 |
13 | ![]() |
CXV 120 | CXV 120 | 418.200 | 15% | 355.470 |
14 | ![]() |
CXV 150 | CXV 150 | 498.980 | 15% | 424.133 |
15 | ![]() |
CXV 185 | CXV 185 | 621.370 | 15% | 528.165 |
16 | ![]() |
CXV 240 | CXV 240 | 812.790 | 15% | 690.872 |
17 | ![]() |
CXV 300 | CXV 300 | 1.018.350 | 15% | 865.598 |
18 | ![]() |
CXV 325 | CXV 325 | 1.124.160 | 15% | 955.536 |
19 | ![]() |
CXV 400 | CXV 400 | 1.304.640 | 15% | 1.108.944 |
20 | ![]() |
CXV 500 | CXV 500 | 1.668.480 | 15% | 1.418.208 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 07/02/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)