CXV 50 - CXV 1 lõi 0.6KV/1KV
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
| Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
| 1 | ![]() |
CXV 1.5 | CXV 1.5 | 8.010 | 5% | 7.610 |
| 2 | ![]() |
CXV 2.5 | CXV 2.5 | 11.980 | 5% | 11.385 |
| 3 | ![]() |
CXV 4.0 | CXV 4.0 | 17.050 | 5% | 16.200 |
| 4 | ![]() |
CXV 6.0 | CXV 6.0 | 24.020 | 5% | 22.820 |
| 5 | ![]() |
CXV 8.0 | CXV 8.0 | 31.710 | 5% | 30.125 |
| 6 | ![]() |
CXV 10 | CXV 10 | 38.060 | 5% | 36.160 |
| 7 | ![]() |
CXV 16 | CXV 16 | 57.090 | 5% | 54.240 |
| 8 | ![]() |
CXV 25 | CXV 25 | 88.480 | 5% | 84.060 |
| 9 | ![]() |
CXV 35 | CXV 35 | 121.240 | 5% | 115.180 |
| 10 | ![]() |
CXV 50 | CXV 50 | 164.590 | 5% | 156.365 |
| 11 | ![]() |
CXV 70 | CXV 70 | 233.300 | 5% | 221.635 |
| 12 | ![]() |
CXV 95 | CXV 95 | 320.660 | 5% | 304.630 |
| 13 | ![]() |
CXV 120 | CXV 120 | 418.200 | 5% | 397.290 |
| 14 | ![]() |
CXV 150 | CXV 150 | 498.980 | 5% | 474.035 |
| 15 | ![]() |
CXV 185 | CXV 185 | 621.370 | 5% | 590.305 |
| 16 | ![]() |
CXV 240 | CXV 240 | 812.790 | 5% | 772.155 |
| 17 | ![]() |
CXV 300 | CXV 300 | 1.018.350 | 5% | 967.435 |
| 18 | ![]() |
CXV 325 | CXV 325 | 1.124.160 | 5% | 1.067.955 |
| 19 | ![]() |
CXV 400 | CXV 400 | 1.304.640 | 5% | 1.239.410 |
| 20 | ![]() |
CXV 500 | CXV 500 | 1.668.480 | 5% | 1.585.060 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 07/02/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)


Loading...
