
CXV 2x1.5 - CXV Cadivi 2 lõi 0.6KV/1KV
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
CXV 2x1.5 | CXV 2x1.5 | 21.530 | 15% | 18.301 |
2 | ![]() |
CXV 2x2.5 | CXV 2x2.5 | 29.620 | 15% | 25.177 |
3 | ![]() |
CXV 2x4.0 | CXV 2x4.0 | 42.114 | 15% | 35.797 |
4 | ![]() |
CXV 2x6.0 | CXV 2x6.0 | 57.300 | 15% | 48.705 |
5 | ![]() |
CXV 2x8.0 | CXV 2x8.0 | 72.890 | 15% | 61.957 |
6 | ![]() |
CXV 2x10 | CXV 2x10 | 87.870 | 15% | 74.690 |
7 | ![]() |
CXV 2x16 | CXV 2x16 | 131.330 | 15% | 111.631 |
8 | ![]() |
CXV 2x25 | CXV 2x25 | 196.830 | 15% | 167.306 |
9 | ![]() |
CXV 2x35 | CXV 2x35 | 264.210 | 15% | 224.579 |
10 | ![]() |
CXV 2x50 | CXV 2x50 | 351.860 | 15% | 299.081 |
11 | ![]() |
CXV 2x70 | CXV 2x70 | 491.820 | 15% | 418.047 |
12 | ![]() |
CXV 2x95 | CXV 2x95 | 670.970 | 15% | 570.325 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 11/08/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)