![CXV 2 lõi 0.6KV/1KV](/media/products/800/3f8967dff35a4989831704a5778f27ea.jpg)
Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
CXV 2x50 - CXV 2 lõi 0.6KV/1KV
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
CXV 2x1.5 | CXV 2x1.5 | 21,350 | 15% | 18,155 |
2 | ![]() |
CXV 2x2.5 | CXV 2x2.5 | 29,629 | 15% | 25,189 |
3 | ![]() |
CXV 2x4.0 | CXV 2x4.0 | 42,114 | 15% | 35,799 |
4 | ![]() |
CXV 2x6.0 | CXV 2x6.0 | 57,300 | 15% | 48,705 |
5 | ![]() |
CXV 2x8.0 | CXV 2x8.0 | 72,890 | 15% | 61,970 |
6 | ![]() |
CXV 2x10 | CXV 2x10 | 87,870 | 15% | 74,700 |
7 | ![]() |
CXV 2x16 | CXV 2x16 | 131,330 | 15% | 111,635 |
8 | ![]() |
CXV 2x25 | CXV 2x25 | 196,830 | 15% | 167,310 |
9 | ![]() |
CXV 2x35 | CXV 2x35 | 264,210 | 15% | 224,580 |
10 | ![]() |
CXV 2x50 | CXV 2x50 | 351,860 | 15% | 299,090 |
11 | ![]() |
CXV 2x70 | CXV 2x70 | 491,820 | 15% | 418,050 |
12 | ![]() |
CXV 2x95 | CXV 2x95 | 670,970 | 15% | 570,335 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 17/10/2023. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)