![CXV 0.6/1kV 3 lõi pha + 1 lõi đất](/media/products/800/3pha-1-loi-dat-cxv.jpg)
Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
CXV 3x2.5+1x1.5 - CXV 0.6/1kV 3 lõi pha + 1 lõi đất
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
CXV 3x2.5+1x1.5 | CXV 3x2.5+1x1.5 | 44,950 | 15% | 38,215 |
2 | ![]() |
CXV 3x4.0+1x2.5 | CXV 3x4.0+1x2.5 | 67,070 | 15% | 57,020 |
3 | ![]() |
CXV 3x6.0+1x2.5 | CXV 3x6.0+1x2.5 | 89,500 | 15% | 76,075 |
4 | ![]() |
CXV 3x6.0+1x4.0 | CXV 3x6.0+1x4.0 | 94,730 | 15% | 80,525 |
5 | ![]() |
CXV 3x8.0+1x4.0 | CXV 3x8.0+1x4.0 | 118,200 | 15% | 100,470 |
6 | ![]() |
CXV 3x10+1x6.0 | CXV 3x10+1x6.0 | 145,360 | 15% | 123,565 |
7 | ![]() |
CXV 3x16+1x10 | CXV 3x16+1x10 | 225,220 | 15% | 191,440 |
8 | ![]() |
CXV 3x25+1x16 | CXV 3x25+1x16 | 335,330 | 15% | 285,035 |
9 | ![]() |
CXV 3x35+1x16 | CXV 3x35+1x16 | 433,170 | 15% | 368,205 |
10 | ![]() |
CXV 3x35+1x25 | CXV 3x35+1x25 | 465,400 | 15% | 395,590 |
11 | ![]() |
CXV 3x50+1x25 | CXV 3x50+1x25 | 598,490 | 15% | 508,730 |
12 | ![]() |
CXV 3x50+1x35 | CXV 3x50+1x35 | 630,720 | 15% | 536,115 |
13 | ![]() |
CXV 3x70+1x35 | CXV 3x70+1x35 | 840,230 | 15% | 714,200 |
14 | ![]() |
CXV 3x70+1x50 | CXV 3x70+1x50 | 882,450 | 15% | 750,090 |
15 | ![]() |
CXV 3x95+1x50 | CXV 3x95+1x50 | 1,152,790 | 15% | 979,885 |
16 | ![]() |
CXV 3x95+1x70 | CXV 3x95+1x70 | 1,222,350 | 15% | 1,039,005 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 17/10/2023. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)