
AXV-4x16-0.6/1kV - Cáp điện lực hạ thế AXV 4 lõi
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
AXV-4x16-0.6/1kV | AXV-4x16-0.6/1kV | 57.510 | 14% | 49.459 |
2 | ![]() |
AXV-4x25-0.6/1kV | AXV-4x25-0.6/1kV | 75.794 | 14% | 65.183 |
3 | ![]() |
AXV-4x35-0.6/1kV | AXV-4x35-0.6/1kV | 91.735 | 14% | 78.893 |
4 | ![]() |
AXV-4x50-0.6/1kV | AXV-4x50-0.6/1kV | 121.381 | 14% | 104.388 |
5 | ![]() |
AXV-4x70-0.6/1kV | AXV-4x70-0.6/1kV | 161.179 | 14% | 138.614 |
6 | ![]() |
AXV-4x95-0.6/1kV | AXV-4x95-0.6/1kV | 210.006 | 14% | 180.606 |
7 | ![]() |
AXV-4x120-0.6/1kV | AXV-4x120-0.6/1kV | 266.749 | 14% | 229.405 |
8 | ![]() |
AXV-4x150-0.6/1kV | AXV-4x150-0.6/1kV | 323.255 | 14% | 278.000 |
9 | ![]() |
AXV-4x185-0.6/1kV | AXV-4x185-0.6/1kV | 390.582 | 14% | 335.901 |
10 | ![]() |
AXV-4x240-0.6/1kV | AXV-4x240-0.6/1kV | 492.685 | 14% | 423.710 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 09/10/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT