
AXV-10-0.6/1kV - Cáp điện lực hạ thế AXV 1 lõi
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
AXV-10-0.6/1kV | AXV-10-0.6/1kV | 9.158 | 14% | 7.876 |
2 | ![]() |
AXV-16-0.6/1kV | AXV-16-0.6/1kV | 11.696 | 14% | 10.059 |
3 | ![]() |
AXV-25-0.6/1kV | AXV-25-0.6/1kV | 16.081 | 14% | 13.830 |
4 | ![]() |
AXV-35-0.6/1kV | AXV-35-0.6/1kV | 20.218 | 14% | 17.388 |
5 | ![]() |
AXV-50-0.6/1kV | AXV-50-0.6/1kV | 27.421 | 14% | 23.583 |
6 | ![]() |
AXV-70-0.6/1kV | AXV-70-0.6/1kV | 36.677 | 14% | 31.543 |
7 | ![]() |
AXV-95-0.6/1kV | AXV-95-0.6/1kV | 47.261 | 14% | 40.645 |
8 | ![]() |
AXV-120-0.6/1kV | AXV-120-0.6/1kV | 59.972 | 14% | 51.576 |
9 | ![]() |
AXV-150-0.6/1kV | AXV-150-0.6/1kV | 70.556 | 14% | 60.679 |
10 | ![]() |
AXV-185-0.6/1kV | AXV-185-0.6/1kV | 87.955 | 14% | 75.642 |
11 | ![]() |
AXV-240-0.6/1kV | AXV-240-0.6/1kV | 109.685 | 14% | 94.330 |
12 | ![]() |
AXV-300-0.6/1kV | AXV-300-0.6/1kV | 136.220 | 14% | 117.150 |
13 | ![]() |
AXV-400-0.6/1kV | AXV-400-0.6/1kV | 171.331 | 14% | 147.345 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 09/10/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT