
AXV-2x16-0.6/1kV - Cáp điện lực hạ thế AXV 2 lõi
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
AXV-2x16-0.6/1kV | AXV-2x16-0.6/1kV | 39.636 | 14% | 34.087 |
2 | ![]() |
AXV-2x25-0.6/1kV | AXV-2x25-0.6/1kV | 50.771 | 14% | 43.664 |
3 | ![]() |
AXV-2x35-0.6/1kV | AXV-2x35-0.6/1kV | 61.020 | 14% | 52.478 |
4 | ![]() |
AXV-2x50-0.6/1kV | AXV-2x50-0.6/1kV | 75.654 | 14% | 65.063 |
5 | ![]() |
AXV-2x70-0.6/1kV | AXV-2x70-0.6/1kV | 96.250 | 14% | 82.775 |
6 | ![]() |
AXV-2x95-0.6/1kV | AXV-2x95-0.6/1kV | 121.360 | 14% | 104.370 |
7 | ![]() |
AXV-2x120-0.6/1kV | AXV-2x120-0.6/1kV | 163.004 | 14% | 140.184 |
8 | ![]() |
AXV-2x150-0.6/1kV | AXV-2x150-0.6/1kV | 185.198 | 14% | 159.271 |
9 | ![]() |
AXV-2x185-0.6/1kV | AXV-2x185-0.6/1kV | 222.448 | 14% | 191.306 |
10 | ![]() |
AXV-2x240-0.6/1kV | AXV-2x240-0.6/1kV | 276.037 | 14% | 237.392 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 09/10/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT