
CXV 4x25 - CXV 4 lõi 0.6KV/1KV
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
CXV 4x1.5 | CXV 4x1.5 | 34.520 | 15% | 29.342 |
2 | ![]() |
CXV 4x2.5 | CXV 4x2.5 | 49.180 | 15% | 41.803 |
3 | ![]() |
CXV 4x4.0 | CXV 4x4.0 | 72.270 | 15% | 61.430 |
4 | ![]() |
CXV 4x6.0 | CXV 4x6.0 | 101.580 | 15% | 86.343 |
5 | ![]() |
CXV 4x8.0 | CXV 4x8.0 | 131.010 | 15% | 111.359 |
6 | ![]() |
CXV 4x10 | CXV 4x10 | 159.610 | 15% | 135.669 |
7 | ![]() |
CXV 4x16 | CXV 4x16 | 240.390 | 15% | 204.332 |
8 | ![]() |
CXV 4x25 | CXV 4x25 | 376.090 | 15% | 319.677 |
9 | ![]() |
CXV 4x35 | CXV 4x35 | 509.290 | 15% | 432.897 |
10 | ![]() |
CXV 4x50 | CXV 4x50 | 672.840 | 15% | 571.914 |
11 | ![]() |
CXV 4x70 | CXV 4x70 | 976.870 | 15% | 830.340 |
12 | ![]() |
CXV 4x95 | CXV 4x95 | 1.309.490 | 15% | 1.113.067 |
13 | ![]() |
CXV 4x120 | CXV 4x120 | 1.711.680 | 15% | 1.454.928 |
14 | ![]() |
CXV 4x150 | CXV 4x150 | 2.046.720 | 15% | 1.739.712 |
15 | ![]() |
CXV 4x185 | CXV 4x185 | 2.550.720 | 15% | 2.168.112 |
16 | ![]() |
CXV 4x240 | CXV 4x240 | 3.337.920 | 15% | 2.837.232 |
17 | ![]() |
CXV 4x300 | CXV 4x300 | 4.177.920 | 15% | 3.551.232 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 07/02/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)