
CXV 3x50 - CXV 3 lõi 0.6KV/1KV
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
CXV 3x1.5 | CXV 3x1.5 | 27.550 | 15% | 23.418 |
2 | ![]() |
CXV 3x2.5 | CXV 3x2.5 | 38.990 | 15% | 33.142 |
3 | ![]() |
CXV 3x4.0 | CXV 3x4.0 | 56.350 | 15% | 47.898 |
4 | ![]() |
CXV 3x6.0 | CXV 3x6.0 | 78.500 | 15% | 66.725 |
5 | ![]() |
CXV 3x8.0 | CXV 3x8.0 | 100.970 | 15% | 85.825 |
6 | ![]() |
CXV 3x10 | CXV 3x10 | 122.480 | 15% | 104.108 |
7 | ![]() |
CXV 3x16 | CXV 3x16 | 184.970 | 15% | 157.225 |
8 | ![]() |
CXV 3x25 | CXV 3x25 | 281.260 | 15% | 239.071 |
9 | ![]() |
CXV 3x35 | CXV 3x35 | 380.140 | 15% | 323.119 |
10 | ![]() |
CXV 3x50 | CXV 3x50 | 510.320 | 15% | 433.772 |
11 | ![]() |
CXV 3x70 | CXV 3x70 | 719.220 | 15% | 611.337 |
12 | ![]() |
CXV 3x95 | CXV 3x95 | 988.830 | 15% | 840.506 |
13 | ![]() |
CXV 3x120 | CXV 3x120 | 1.283.520 | 15% | 1.090.992 |
14 | ![]() |
CXV 3x150 | CXV 3x150 | 1.537.920 | 15% | 1.307.232 |
15 | ![]() |
CXV 3x185 | CXV 3x185 | 1.918.080 | 15% | 1.630.368 |
16 | ![]() |
CXV 3x240 | CXV 3x240 | 2.506.560 | 15% | 2.130.576 |
17 | ![]() |
CXV 3x300 | CXV 3x300 | 3.136.320 | 15% | 2.665.872 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 07/02/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)