Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
AXV/DSTA-3x95+1x50-0.6/1kV - Cáp ngầm hạ thế ruột nhôm AXV/DATA (3 + 1) lõi
- Mã sản phẩm: AXV/DSTA-3x95+1x50-0.6/1kV
- Thương hiệu:AXV/DSTA (LION)
- Bảo hành: 1-3 năm (theo NSX)
- Loại: Cáp nhôm hạ thế
Sản phẩm có nhiều loại/mẫu, vui lòng chọn để thêm vào bảng giá. Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | AXV/DSTA-3x10+1x6-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x10+1x6-0.6/1kV | 54,940 | 15% | 46,699 | |
2 | AXV/DSTA-3x16+1x10-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x16+1x10-0.6/1kV | 75,960 | 15% | 64,566 | |
3 | AXV/DSTA-3x25+1x16-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x25+1x16-0.6/1kV | 91,500 | 15% | 77,775 | |
4 | AXV/DSTA-3x50+1x25-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x50+1x25-0.6/1kV | 139,000 | 15% | 118,150 | |
5 | AXV/DSTA-3x50+1x35-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x50+1x35-0.6/1kV | 144,470 | 15% | 122,800 | |
6 | AXV/DSTA-3x70+1x35-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x70+1x35-0.6/1kV | 178,620 | 15% | 151,827 | |
7 | AXV/DSTA-3x70+1x50-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x70+1x50-0.6/1kV | 184,640 | 15% | 156,944 | |
8 | AXV/DSTA-3x95+1x50-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x95+1x50-0.6/1kV | 253,600 | 15% | 215,560 | |
9 | AXV/DSTA-3x95+1x70-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x95+1x70-0.6/1kV | 265,200 | 15% | 225,420 | |
10 | AXV/DSTA-3x120+1x70-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x120+1x70-0.6/1kV | 311,710 | 15% | 264,954 | |
11 | AXV/DSTA-3x120+1x95-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x120+1x95-0.6/1kV | 323,970 | 15% | 275,375 | |
12 | AXV/DSTA-3x150+1x70-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x150+1x70-0.6/1kV | 370,490 | 15% | 314,917 | |
13 | AXV/DSTA-3x150+1x95-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x150+1x95-0.6/1kV | 385,590 | 15% | 327,752 | |
14 | AXV/DSTA-3x185+1x95-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x185+1x95-0.6/1kV | 439,770 | 15% | 373,805 | |
15 | AXV/DSTA-3x185+1x120-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x185+1x120-0.6/1kV | 451,810 | 15% | 384,039 | |
16 | AXV/DSTA-3x240+1x120-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x240+1x120-0.6/1kV | 549,330 | 15% | 466,931 | |
17 | AXV/DSTA-3x240+1x150-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x240+1x150-0.6/1kV | 569,140 | 15% | 483,769 | |
18 | AXV/DSTA-3x240+1x185-0.6/1kV | AXV/DSTA-3x240+1x185-0.6/1kV | 587,090 | 15% | 499,027 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 26/10/2023. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.
Thông số kỹ thuật