
AXV/DSTA-2x16-0.6/1kV - Cáp ngầm hạ thế ruột nhôm AXV/DATA 2 lõi
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
AXV/DSTA-2x16-0.6/1kV | AXV/DSTA-2x16-0.6/1kV | 57.078 | 14% | 49.088 |
2 | ![]() |
AXV/DSTA-2x25-0.6/1kV | AXV/DSTA-2x25-0.6/1kV | 72.446 | 14% | 62.304 |
3 | ![]() |
AXV/DSTA-2x35-0.6/1kV | AXV/DSTA-2x35-0.6/1kV | 84.942 | 14% | 73.051 |
4 | ![]() |
AXV/DSTA-2x50-0.6/1kV | AXV/DSTA-2x50-0.6/1kV | 100.321 | 14% | 86.277 |
5 | ![]() |
AXV/DSTA-2x70-0.6/1kV | AXV/DSTA-2x70-0.6/1kV | 125.734 | 14% | 108.132 |
6 | ![]() |
AXV/DATA-2x95-0.6/1kV | AXV/DATA-2x95-0.6/1kV | 156.395 | 14% | 134.500 |
7 | ![]() |
AXV/DSTA-2x120-0.6/1kV | AXV/DSTA-2x120-0.6/1kV | 231.854 | 14% | 199.395 |
8 | ![]() |
AXV/DSTA-2x150-0.6/1kV | AXV/DSTA-2x150-0.6/1kV | 259.276 | 14% | 222.978 |
9 | ![]() |
AXV/DSTA-2x185-0.6/1kV | AXV/DSTA-2x185-0.6/1kV | 306.644 | 14% | 263.714 |
10 | ![]() |
AXV/DSTA-2x240-0.6/1kV | AXV/DSTA-2x240-0.6/1kV | 371.077 | 14% | 319.127 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 09/10/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT