48603 - Escutcheon For Drawout Breaker (Phụ kiện)

Schneider
1,279,850 VND
1,969,000 VND
-35%
Giá tốt hơn khi mua số lượng nhiều (vui lòng thêm vào báo giá để nhận báo giá hoặc qua email: sale@thietbidiendgp.vn)
Tags: Phụ kiện mua ở đâu, báo giá, giá rẻ, giá tốt, chính hãng, quận 2, quận 9, thủ đức, tại tphcm

Sản phẩm có nhiều loại/mẫu, vui lòng chọn để thêm vào bảng giá. Hoặc xem giá bên dưới.

ƯU ĐÃI TRONG THÁNG 4
Quý khách hàng có nhu cầu mua số lượng lớn thiết bị điện thương hiệu Schneider, vui lòng gửi yêu cầu báo giá qua email sale@thiebidiendgp.vn hoặc báo giá trực tiếp trên website để nhận chiết khấu ƯU ĐÃI TỐT NHẤT trong tháng 4.

Các dòng sản phẩm

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 Escutcheon For Drawout Breaker (Phụ kiện) 48603 1,969,000 35% 1,279,850
2 Bpfe Electrical Closing ( Phụ kiện ) 48534 2,513,500 35% 1,633,775
3 Ready to close contact (PF) 5A 240V for NT06/NT16 drawout ( Phụ kiện ) 47432 2,893,000 35% 1,880,450
4 1 Ready-To-Close Contact For Drawout Bre 48469 3,036,000 35% 1,973,400
5 Block Of 4 Of Contacts For Drawout Break ( Phụ kiện ) 48468 3,459,500 35% 2,248,675
6 Block Of 4 Of Contact For Fixed Breaker ( Phụ kiện ) 48198 3,459,500 35% 2,248,675
7 Remote Reset 200/240 Vac For Fixed Break ( Phụ kiện ) 48203 5,555,000 35% 3,610,750
8 Remote Reset 200/250 Vac For Drawout Bre 48473 5,632,000 35% 3,660,800
9 Accessory For Sourcechangeover Switch Wi ( Phụ kiện ) 54655 8,314,900 35% 5,404,685
10 Shunt Trip Mx 380 To 480 V Ac 50 And 48516 11,017,600 35% 7,161,440
11 Shunt Trip Mx 24 V Dc And Ac 50 And 60Hz 48511 11,016,500 35% 7,160,725
12 Instantaneous Undervoltage Release Mn 48506 11,016,500 35% 7,160,725
13 Instantaneous Undervoltage Release Mn 48501 11,016,500 35% 7,160,725
14 Voltage Release Mx 380 To 480 V Ac 50 48496 11,016,500 35% 7,160,725
15 Voltage Release Mx 200 To 250 V Dc And 48494 11,016,500 35% 7,160,725
16 Voltage Release Mx 24 To 30 V Dc And Ac 48491 11,016,500 35% 7,160,725
17 Closing Coil Xf 380 To 480 V Ac 50 And 48486 11,016,500 35% 7,160,725
18 Closing Coil Xf 200 To 250 V Dc And Ac 48484 11,016,500 35% 7,160,725
19 Closing Coil Xf 24 V Dc And Ac 50 And 48481 11,016,500 35% 7,160,725
20 Shunt Trip Mx 380 To 480 V Ac 50 And 47455 11,016,500 35% 7,160,725
21 Shunt Trip Mx 24 V Dc And Ac 50 And 60Hz 47450 11,016,500 35% 7,160,725
22 Closing Coil Xf 24 V Dc And Ac 50 And 47440 11,016,500 35% 7,160,725
23 Shunt Trip Mx 380 To 480 V Ac 50 And 47375 11,016,500 35% 7,160,725
24 Shunt Trip Mx 200 To 250 V Dc And Ac 50 47373 11,016,500 35% 7,160,725
25 Shunt Trip Mx 24 V Dc And Ac 50 And 60Hz 47370 11,016,500 35% 7,160,725
26 Closing Coil Xf 380 To 480 V Ac 50 And 47445 11,016,500 35% 7,160,725
27 Undervoltage trip (MN) 380/480VAC for NT06/NT16 drawout 33824 11,786,500 35% 7,661,225
28 Shunt Trip Mx 200 To 250 V Dc And Ac 50 48514 11,192,500 35% 7,275,125
29 Instantaneous Undervoltage Release Mn 48504 11,192,500 35% 7,275,125
30 Shunt Trip Mx 200 To 250 V Dc And Ac 50 47453 11,192,500 35% 7,275,125
31 Closing Coil Xf 200 To 250 V Dc And Ac 47443 11,192,500 35% 7,275,125
32 Undervoltage trip (MN) 220/250VAC for NT06/NT16 drawout 33822 11,979,000 35% 7,786,350
33 Interlocking using connecting rods, 2 Masterpact NT fixed ( Phụ Kiện ) 33912 19,772,500 35% 12,852,125
34 Rod-Type Interlocking For 2 Fixed Or Dra ( Phụ kiện ) 48612 18,782,500 35% 12,208,625
35 Motormechanism Mch 380 To 415 V Ac ( Phụ kiện ) 48214 28,506,500 35% 18,529,225
36 Motormechanism Mch 24 To 30 V Dc ( Phụ kiện ) 48206 28,506,500 35% 18,529,225
37 Motormechanism Mch 277 To 415 V Ac ( Phụ kiện ) 47468 28,506,500 35% 18,529,225
38 Motormechanism Mch 200 To 240 V Ac ( Phụ kiện ) 47466 28,506,500 35% 18,529,225
39 Motormechanism Mch 24 To 30 V Dc ( Phụ kiện ) 47460 28,506,500 35% 18,529,225
40 Motor mechanism (MCH) 380/480VAC for NT06/NT16 fixed ( Phụ kiện ) 47400 28,506,500 35% 18,529,225
41 Motormechanism Mch 380 To 415 V Ac ( Phụ kiện ) 48529 29,078,500 35% 18,901,025
42 Motormechanism Mch 200 To 240 V Ac ( Phụ kiện ) 48527 30,503,000 35% 19,826,950
43 Motormechanism Mch 24 To 30 V Dc ( Phụ kiện ) 48521 30,503,000 35% 19,826,950
44 Cable-Type Interloc.For 3 Fixed Or Drawo ( Phụ kiện ) 48608 44,544,500 35% 28,953,925
45 Cable-Type Interlocking For 3 Fixed Or D ( Phụ kiện ) 48610 47,663,000 35% 30,980,950
46 Cable-Type Interloc.For 3 Fixed Or Drawo ( Phụ kiện ) 48609 47,663,000 35% 30,980,950
47 Closing release (XF) 220V AC/DC for Easypact MVS drawout MVS21804 10,824,000 35% 7,035,600
48 Closing release (XF) 380/480V AC for Easypact MVS fixed MVS21805 10,824,000 35% 7,035,600
49 Closing release (XF) 380/480V AC for Easypact MVS drawout MVS21806 10,824,000 35% 7,035,600

Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 18/01/2023. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)

Khách hàng đánh giá

Chưa có đánh giá nào Viết đánh giá

Sản phẩm bạn đã xem

Xóa lịch sử