294583 - Rờ le thời gian CHINT JSZ6-4
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
| Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
| 1 | ![]() |
JSZ6-4 10min DC24V | 294588 | 409.200 | 30% | 286.440 |
| 2 | ![]() |
JSZ6-4 10min AC220V | 294577 | 409.200 | 30% | 286.440 |
| 3 | ![]() |
JSZ6-4 10s DC24V | 294583 | 409.200 | 30% | 286.440 |
| 4 | ![]() |
JSZ6-4 10s AC36V | 294565 | 409.200 | 30% | 286.440 |
| 5 | ![]() |
JSZ6-4 10s AC110V | 294566 | 409.200 | 30% | 286.440 |
| 6 | ![]() |
JSZ6-4 10s AC220V | 294567 | 409.200 | 30% | 286.440 |
| 7 | ![]() |
JSZ6-4 1s DC24V | 294581 | 409.200 | 30% | 286.440 |
| 8 | ![]() |
JSZ6-4 1s AC110V | 294561 | 409.200 | 30% | 286.440 |
| 9 | ![]() |
JSZ6-4 1s AC220V | 294562 | 409.200 | 30% | 286.440 |
| 10 | ![]() |
JSZ6-4 30min DC24V | 294589 | 409.200 | 30% | 286.440 |
| 11 | ![]() |
JSZ6-4 30min AC220V | 294579 | 409.200 | 30% | 286.440 |
| 12 | ![]() |
JSZ6-4 30s DC24V | 294584 | 409.200 | 30% | 286.440 |
| 13 | ![]() |
JSZ6-4 30s AC24V | 294637 | 409.200 | 30% | 286.440 |
| 14 | ![]() |
JSZ6-4 30s AC110V | 294568 | 409.200 | 30% | 286.440 |
| 15 | ![]() |
JSZ6-4 30s AC220V | 294569 | 409.200 | 30% | 286.440 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 26/06/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)

Loading...
