257991 - Rờ le thời gian trễ CHINT NTE8-B
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
| Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
| 1 | ![]() |
NTE8-B 3s-30s AC24V | 257991 | 411.400 | 30% | 287.980 |
| 2 | ![]() |
NTE8-B 3s-30s AC110V | 257992 | 411.400 | 30% | 287.980 |
| 3 | ![]() |
NTE8-B 3s-30s AC220V | 257993 | 411.400 | 30% | 287.980 |
| 4 | ![]() |
NTE8-B 3s-30s AC230V | 257994 | 411.400 | 30% | 287.980 |
| 5 | ![]() |
NTE8-B 3s-30s AC240V | 257995 | 411.400 | 30% | 287.980 |
| 6 | ![]() |
NTE8-B 3s-30s AC380V | 257996 | 411.400 | 30% | 287.980 |
| 7 | ![]() |
NTE8-B 3s-30s DC24V | 257997 | 411.400 | 30% | 287.980 |
| 8 | ![]() |
NTE8-B 6s-60s AC24V | 257998 | 411.400 | 30% | 287.980 |
| 9 | ![]() |
NTE8-B 6s-60s AC110V | 257999 | 411.400 | 30% | 287.980 |
| 10 | ![]() |
NTE8-B 6s-60s AC220V | 258062 | 411.400 | 30% | 287.980 |
| 11 | ![]() |
NTE8-B 6s-60s AC230V | 258063 | 411.400 | 30% | 287.980 |
| 12 | ![]() |
NTE8-B 6s-60s AC240V | 258064 | 411.400 | 30% | 287.980 |
| 13 | ![]() |
NTE8-B 6s-60s AC380V | 258065 | 411.400 | 30% | 287.980 |
| 14 | ![]() |
NTE8-B 6s-60s DC24V | 258066 | 411.400 | 30% | 287.980 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 26/06/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)

Loading...
