
Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
258081 - Rờ le thời gian trễ CHINT NTE8-B
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
NTE8-B 36s-360s AC24V | 258081 | 411,400 | 30% | 287,980 |
2 | ![]() |
NTE8-B 36s-360s AC110V | 258082 | 411,400 | 30% | 287,980 |
3 | ![]() |
NTE8-B 36s-360s AC220V | 258083 | 411,400 | 30% | 287,980 |
4 | ![]() |
NTE8-B 36s-360s AC230V | 258084 | 411,400 | 30% | 287,980 |
5 | ![]() |
NTE8-B 36s-360s AC240V | 258085 | 411,400 | 30% | 287,980 |
6 | ![]() |
NTE8-B 36s-360s AC380V | 258086 | 411,400 | 30% | 287,980 |
7 | ![]() |
NTE8-B 36s-360s DC24V | 258087 | 411,400 | 30% | 287,980 |
8 | ![]() |
NTE8-B 48s-480s AC24V | 258088 | 411,400 | 30% | 287,980 |
9 | ![]() |
NTE8-B 48s-480s AC110V | 258089 | 411,400 | 30% | 287,980 |
10 | ![]() |
NTE8-B 48s-480s AC380V | 258093 | 411,400 | 30% | 287,980 |
11 | ![]() |
NTE8-B 48s-480s DC24V | 258094 | 411,400 | 30% | 287,980 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 29/04/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)