
Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
294677 - Rờ le thời gian CHINT JSZ3
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
JSZ3K 10s DC24V | 294429 | 453,200 | 30% | 317,240 |
2 | ![]() |
JSZ3R 10s/10min AC380V | 294684 | 602,800 | 30% | 421,960 |
3 | ![]() |
JSZ3R 6s/60s AC380V | 294682 | 602,800 | 30% | 421,960 |
4 | ![]() |
JSZ3Y 30s AC220V | 294673 | 517,000 | 30% | 361,900 |
5 | ![]() |
JSZ3Y 10s AC220V | 294671 | 379,500 | 30% | 265,650 |
6 | ![]() |
JSZ3Y 10s AC380V | 294672 | 379,500 | 30% | 265,650 |
7 | ![]() |
JSZ3Y 30s AC24V | 294636 | 379,500 | 30% | 265,650 |
8 | ![]() |
JSZ3Y 30s AC380V | 294674 | 379,500 | 30% | 265,650 |
9 | ![]() |
JSZ3Y 60s AC220V | 294675 | 379,500 | 30% | 265,650 |
10 | ![]() |
JSZ3Y 180s AC220V | 294677 | 379,500 | 30% | 265,650 |
11 | ![]() |
JSZ3Y 180s AC380V | 294678 | 379,500 | 30% | 265,650 |
12 | ![]() |
JSZ3Y 60s AC380V | 294676 | 517,000 | 30% | 361,900 |
13 | ![]() |
JSZ3K 10s AC220V | 294695 | 289,300 | 30% | 202,510 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 29/04/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)