Cáp điện hạ thế chống cháy ruột đồng CXV/FR LiOA 1 lõi
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
| Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) |
| 1 | ![]() |
CXV/FR-1x1 - 0,6/1Kv | CXV/FR-1x1 | 7.020 |
| 2 | ![]() |
CXV/FR-1x1,5 - 0,6/1Kv | CXV/FR-1x1.5 | 8.964 |
| 3 | ![]() |
CXV/FR-1x2,5 - 0,6/1Kv | CXV/FR-1x2.5 | 12.744 |
| 4 | ![]() |
CXV/FR-1x4 - 0,6/1Kv | CXV/FR-1x4 | 18.468 |
| 5 | ![]() |
CXV/FR-1 x6 - 0,6/1Kv | CXV/FR-1x6 | 25.920 |
| 6 | ![]() |
CXV/FR-1 x10 - 0,6/1Kv | CXV/FR-1x10 | 39.960 |
| 7 | ![]() |
CXV/FR-1 x16 - 0,6/1Kv | CXV/FR-1x16 | 60.696 |
| 8 | ![]() |
CXV/FR-1 x25 - 0,6/1Kv | CXV/FR-1x25 | 91.692 |
| 9 | ![]() |
CXV/FR-1 x35 - 0,6/1Kv | CXV/FR-1x35 | 126.684 |
| 10 | ![]() |
CXV/FR-1 x50 - 0,6/1Kv | CXV/FR-1x50 | 170.748 |
| 11 | ![]() |
CXV/FR-1 x70 - 0,6/1Kv | CXV/FR-1x70 | 243.540 |
| 12 | ![]() |
CXV/FR-1 x95 - 0,6/1Kv | CXV/FR-1x95 | 329.400 |
| 13 | ![]() |
CXV/FR-1 x120 - 0,6/1Kv | CXV/FR-1x120 | 414.396 |
| 14 | ![]() |
CXV/FR-1 x150 - 0,6/1Kv | CXV/FR-1x150 | 515.484 |
| 15 | ![]() |
CXV/FR-1 x185 - 0,6/1Kv | CXV/FR-1x185 | 637.956 |
| 16 | ![]() |
CXV/FR-1 x240 - 0,6/1Kv | CXV/FR-1x240 | 821.772 |
| 17 | ![]() |
CXV/FR-1 x300 - 0,6/1Kv | CXV/FR-1x300 | 1.027.728 |
| 18 | ![]() |
CXV/FR-1 x400 - 0,6/1Kv | CXV/FR-1x400 | 1.335.528 |
| 19 | ![]() |
CXV/FR-1 x500 - 0,6/1Kv | CXV/FR-1x500 | 1.669.572 |
| 20 | ![]() |
CXV/FR-1 x630 - 0,6/1Kv | CXV/FR-1x630 | 2.129.328 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 22/08/2024. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Giá Dây cáp điện hạ thế chống cháy CXV/FR LiOA
Bảng Giá Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV-AS/NZS 5000.1/IEC 60502-1/IEC 60331-21 ( 1 lõi. ruột đồng, băng Mica, cách điện
XLPE, vỏ FR-PVC)



Loading...
