
Cáp điện hạ thế chống cháy ruột đồng CXV/FR LiOA 2 lõi
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) |
1 | ![]() |
CXV/FR-2x1 - 0,6/1Kv | CXV/FR-2x1 | 17.064 |
2 | ![]() |
CXV/FR-2x1,5 - 0,6/1Kv | CXV/FR-2x1.5 | 21.168 |
3 | ![]() |
CXV/FR-2x2,5 - 0,6/1Kv | CXV/FR-2x2.5 | 29.484 |
4 | ![]() |
CXV/FR-2x4 - 0,6/1Kv | CXV/FR-2x4 | 39.744 |
5 | ![]() |
CXV/FR-2x6 - 0,6/1Kv | CXV/FR-2x6 | 55.404 |
6 | ![]() |
CXV/FR-2x10 - 0,6/1Kv | CXV/FR-2x10 | 84.456 |
7 | ![]() |
CXV/FR-2x16 - 0,6/1Kv | CXV/FR-2x16 | 127.224 |
8 | ![]() |
CXV/FR-2x25 - 0,6/1Kv | CXV/FR-2x25 | 191.160 |
9 | ![]() |
CXV/FR-2x35 - 0,6/1Kv | CXV/FR-2x35 | 263.196 |
10 | ![]() |
CXV/FR-2x50 - 0,6/1Kv | CXV/FR-2x50 | 353.808 |
11 | ![]() |
CXV/FR-2x70 - 0,6/1Kv | CXV/FR-2x70 | 504.252 |
12 | ![]() |
CXV/FR-2x95 - 0,6/1 kV | CXV/FR-2x95 | 681.048 |
13 | ![]() |
CXV/FR-2x120 -0,6/1kV | CXV/FR-2x120 | 856.764 |
14 | ![]() |
CXV/FR-2x150 -0,6/1kV | CXV/FR-2x150 | 1.064.772 |
15 | ![]() |
CXV/FR-2x185 - 0.5//1 kV | CXV/FR-2x185-0.5/1kV | 1.315.980 |
16 | ![]() |
CXV/FR-2x240 - 0,6/1Kv | CXV/FR-2x240 | 1.702.944 |
17 | ![]() |
CXV/FR-2x300 - 0,6/1Kv | CXV/FR-2x300 | 2.135.808 |
18 | ![]() |
CXV/FR-2x400 - 0,6/1Kv | CXV/FR-2x400 | 2.761.020 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 22/08/2024. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Giá Dây cáp điện hạ thế chống cháy CXV/FR-2 LiOA
Bảng Giá Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV-AS/NZS 5000.1/IEC 60502-1/IEC 60331-21 ( 2 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện
XLPE, vỏ FR-PVC)