Cáp điện hạ thế ruột đồng CXV/DSTA LiOA 4 lõi
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
| Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) |
| 1 | ![]() |
CXV/DSTA-4x2.5-0,6/1kV | CXV/DSTA-4x2.5 | 47.628 |
| 2 | ![]() |
CXV/DSTA-4x4-0,6/1kV | CXV/DSTA-4x4 | 70.092 |
| 3 | ![]() |
CXV/DSTA-4x6-0,6/1kV | CXV/DSTA-4x6 | 98.496 |
| 4 | ![]() |
CXV/DSTA-4x10-0,6/1kV | CXV/DSTA-4x10 | 157.248 |
| 5 | ![]() |
CXV/DSTA-4x16-0,6/1kV | CXV/DSTA-4x16 | 239.868 |
| 6 | ![]() |
CXV/DSTA-4x25-0,6/1kV | CXV/DSTA-4x25 | 363.204 |
| 7 | ![]() |
CXV/DSTA-4x35-0,6/1kV | CXV/DSTA-4x35 | 505.548 |
| 8 | ![]() |
CXV/DSTA-4x50-0,6/1kV | CXV/DSTA-4x50 | 685.044 |
| 9 | ![]() |
CXV/DSTA-4x70-0,6/1kV | CXV/DSTA-4x70 | 988.848 |
| 10 | ![]() |
CXV/DSTA-4x95-0,6/1kV | CXV/DSTA-4x95 | 1.320.408 |
| 11 | ![]() |
CXV/DSTA-4x120-0,6/1kV | CXV/DSTA-4x120 | 1.697.004 |
| 12 | ![]() |
CXV/DSTA-4x150-0,6/1kV | CXV/DSTA-4x150 | 2.093.040 |
| 13 | ![]() |
CXV/DSTA-4x185-0,6/1kV | CXV/DSTA-4x185 | 2.590.704 |
| 14 | ![]() |
CXV/DSTA-4x240-0,6/1kV | CXV/DSTA-4x240 | 3.336.876 |
| 15 | ![]() |
CXV/DSTA-4x300-0,6/1kV | CXV/DSTA-4x300 | 4.176.252 |
| 16 | ![]() |
CXV/DSTA-4x400-0,6/1kV | CXV/DSTA-4x400 | 5.416.200 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 22/08/2024. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Giá Dây điện đồng hạ thế CXV/DSTA-4 LiOA
Bảng Giá Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV-TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)


Loading...
