Cáp điện hạ thế ruột đồng CXV/DSTA LiOA 2 lõi
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
| Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) |
| 1 | ![]() |
CXV/DSTA-2x2.5-0,6/1kV | CXV/DSTA-2x2.5 | 29.052 |
| 2 | ![]() |
CXV/DSTA-2x4-0,6/1kV | CXV/DSTA-2x4 | 40.716 |
| 3 | ![]() |
CXV/DSTA-2x6-0,6/1kV | CXV/DSTA-2x6 | 55.512 |
| 4 | ![]() |
CXV/DSTA-2x10-0,6/1kV | CXV/DSTA-2x10 | 85.752 |
| 5 | ![]() |
CXV/DSTA-2x16-0,6/1kV | CXV/DSTA-2x16 | 128.412 |
| 6 | ![]() |
CXV/DSTA-2x25-0,6/1kV | CXV/DSTA-2x25 | 191.484 |
| 7 | ![]() |
CXV/DSTA-2x35-0,6/1kV | CXV/DSTA-2x35 | 264.060 |
| 8 | ![]() |
CXV/DSTA-2x50-0,6/1kV | CXV/DSTA-2x50 | 354.672 |
| 9 | ![]() |
CXV/DSTA-2x70-0,6/1kV | CXV/DSTA-2x70 | 504.144 |
| 10 | ![]() |
CXV/DSTA-2x95-0,6/1kV | CXV/DSTA-2x95 | 672.732 |
| 11 | ![]() |
CXV/DSTA-2x120-0,6/1kV | CXV/DSTA-2x120 | 872.748 |
| 12 | ![]() |
CXV/DSTA-2x150-0,6/1kV | CXV/DSTA-2x150 | 1.073.952 |
| 13 | ![]() |
CXV/DSTA-2x185-0,6/1kV | CXV/DSTA-2x185 | 1.325.484 |
| 14 | ![]() |
CXV/DSTA-2x240-0,6/1kV | CXV/DSTA-2x240 | 1.705.320 |
| 15 | ![]() |
CXV/DSTA-2x300-0,6/1kV | CXV/DSTA-2x300 | 2.129.868 |
| 16 | ![]() |
CXV/DSTA-2x400-0,6/1kV | CXV/DSTA-2x400 | 2.763.396 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 22/08/2024. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Giá Dây điện đồng hạ thế CXV/DSTA-2 LiOA
Bảng Giá Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV-TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)


Loading...
