Cáp điện hạ thế ruột đồng CXV/DSTA LiOA 3 lõi
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
| Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | 
| 1 |  | CXV/DSTA-3x2.5-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x2.5 | 38.448 | 
| 2 |  | CXV/DSTA-3x4-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x4 | 55.188 | 
| 3 |  | CXV/DSTA-3x6-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x6 | 76.896 | 
| 4 |  | CXV/DSTA-3x10-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x10 | 121.284 | 
| 5 |  | CXV/DSTA-3x16-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x16 | 183.708 | 
| 6 |  | CXV/DSTA-3x25-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x25 | 276.912 | 
| 7 |  | CXV/DSTA-3x35-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x35 | 384.156 | 
| 8 |  | CXV/DSTA-3x50-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x50 | 518.940 | 
| 9 |  | CXV/DSTA-3x70-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x70 | 741.528 | 
| 10 |  | CXV/DSTA-3x95-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x95 | 1.000.620 | 
| 11 |  | CXV/DSTA-3x120-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x120 | 1.282.824 | 
| 12 |  | CXV/DSTA-3x150-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x150 | 1.580.580 | 
| 13 |  | CXV/DSTA-3x185-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x185 | 1.955.340 | 
| 14 |  | CXV/DSTA-3x240-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x240 | 2.517.912 | 
| 15 |  | CXV/DSTA-3x300-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x300 | 3.147.984 | 
| 16 |  | CXV/DSTA-3x400-0,6/1kV | CXV/DSTA-3x400 | 4.083.156 | 
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 22/08/2024. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Giá Dây điện đồng hạ thế CXV/DSTA-3 LiOA
Bảng Giá Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV-TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)


 
                     
  
                        
 
                 
                 
             Loading...
 Loading...  
                
             
                
             
                
             
                   