Biến dòng đo lường CHINT BH-0.66 80Ⅰ
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
| Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) | 
| 1 |  | BH-0.66 80Ⅰ 300/5A class 0.5-1 IEC | BH-0.66 80Ⅰ 300/5A class 0.5-1 IEC | 798.600 | 30% | 559.020 | 
| 2 |  | BH-0.66 80Ⅰ 400/5A class 0.5-1 IEC | 824227 | 798.600 | 30% | 559.020 | 
| 3 |  | BH-0.66 80Ⅰ 500/5A class 0.5-1 IEC | 824230 | 798.600 | 30% | 559.020 | 
| 4 |  | BH-0.66 80Ⅰ 600/5A class 0.5-1 IEC | 824234 | 798.600 | 30% | 559.020 | 
| 5 |  | BH-0.66 80Ⅰ 750/5A class 0.5-1 IEC | 824238 | 798.600 | 30% | 559.020 | 
| 6 |  | BH-0.66 80Ⅰ 800/5A class 0.5-1 IEC | 824241 | 798.600 | 30% | 559.020 | 
| 7 |  | BH-0.66 80Ⅰ 1000/5A class 0.5-1 IEC | 824208 | 798.600 | 30% | 559.020 | 
| 8 |  | BH-0.66 80Ⅰ 1200/5A class 0.5-1 IEC | 824211 | 798.600 | 30% | 559.020 | 
| 9 |  | BH-0.66 80Ⅰ 1250/5A class 0.5-1 IEC | 824213 | 798.600 | 30% | 559.020 | 
| 10 |  | BH-0.66 80Ⅰ 1500/5A class 0.5-1 IEC | 824215 | 798.600 | 30% | 559.020 | 
| 11 |  | BH-0.66 80Ⅰ 1600/5A class 0.5-1 IEC | 824217 | 798.600 | 30% | 559.020 | 
| 12 |  | BH-0.66 80Ⅰ 2000/5A class 0.5-1 IEC | 824220 | 798.600 | 30% | 559.020 | 
| 13 |  | BH-0.66 80Ⅰ 2500/5A class 0.5-1 IEC | 824222 | 798.600 | 30% | 559.020 | 
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 28/04/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)
 
                     
  
                        
 
                 
                 
             Loading...
 Loading...  
                
             
                
             
                   