Biến dòng đo lường CHINT BH-0.66 50Ⅲ
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
| Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) | 
| 1 |  | BH-0.66 50Ⅲ 300/5A class 0.5-1 IEC | 368368 | 621.500 | 30% | 435.050 | 
| 2 |  | BH-0.66 50Ⅲ 400/5A class 0.5-1 IEC | 368370 | 621.500 | 30% | 435.050 | 
| 3 |  | BH-0.66 50Ⅲ 500/5A class 0.5-1 IEC | 368372 | 621.500 | 30% | 435.050 | 
| 4 |  | BH-0.66 50Ⅲ 600/5A class 0.5-1 IEC | 368374 | 621.500 | 30% | 435.050 | 
| 5 |  | BH-0.66 50Ⅲ 750/5A class 0.5-1 IEC | 368376 | 621.500 | 30% | 435.050 | 
| 6 |  | BH-0.66 50Ⅲ 800/5A class 0.5-1 IEC | 368378 | 621.500 | 30% | 435.050 | 
| 7 |  | BH-0.66 50Ⅲ 1000/5A class 0.5-1 IEC | 368361 | 621.500 | 30% | 435.050 | 
| 8 |  | BH-0.66 50Ⅲ 1200/5A class 0.5-1 IEC | 368363 | 621.500 | 30% | 435.050 | 
| 9 |  | BH-0.66 50Ⅲ 1500/5A class 0.5-1 IEC | 368365 | 621.500 | 30% | 435.050 | 
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 28/04/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)
 
                     
  
                        
 
                 
                 
             Loading...
 Loading...  
                
             
                
             
                   