
Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
Biến dòng đo lường CHINT BH-0.66 80Ⅲ
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
BH-0.66 80Ⅲ 600/5A class 0.5-1 IEC | 368407 | 863,500 | 30% | 604,450 |
2 | ![]() |
BH-0.66 80Ⅲ 600/5A class 0.5-1 IEC | 368409 | 863,500 | 30% | 604,450 |
3 | ![]() |
BH-0.66 80Ⅲ 750/5A class 0.5-1 IEC | 368411 | 863,500 | 30% | 604,450 |
4 | ![]() |
BH-0.66 80Ⅲ 800/5A class 0.5-1 IEC | 368413 | 863,500 | 30% | 604,450 |
5 | ![]() |
BH-0.66 80Ⅲ 1000/5A class 0.5-1 IEC | 368396 | 863,500 | 30% | 604,450 |
6 | ![]() |
BH-0.66 80Ⅲ 1200/5A class 0.5-1 IEC | 368398 | 863,500 | 30% | 604,450 |
7 | ![]() |
BH-0.66 80Ⅲ 1500/5A class 0.5-1 IEC | 368400 | 863,500 | 30% | 604,450 |
8 | ![]() |
BH-0.66 80Ⅲ 1600/5A class 0.5-1 IEC | 368402 | 863,500 | 30% | 604,450 |
9 | ![]() |
BH-0.66 80Ⅲ 2000/5A class 0.5-1 IEC | 368403 | 863,500 | 30% | 604,450 |
10 | ![]() |
BH-0.66 80Ⅲ 2500/5A class 0.5-1 IEC | 368405 | 863,500 | 30% | 604,450 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 28/04/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)