
Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
Biến dòng đo lường CHINT BH-0.66 50Ⅰ
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
BH-0.66 50Ⅰ 200/5A class 0.5-1 IEC | 824132 | 431,200 | 30% | 301,840 |
2 | ![]() |
BH-0.66 50Ⅰ 250/5A class 0.5-1 IEC | 824134 | 431,200 | 30% | 301,840 |
3 | ![]() |
BH-0.66 50Ⅰ 300/5A class 0.5-1 IEC | 824137 | 431,200 | 30% | 301,840 |
4 | ![]() |
BH-0.66 50Ⅰ 400/5A class 0.5-1 IEC | 824141 | 431,200 | 30% | 301,840 |
5 | ![]() |
BH-0.66 50Ⅰ 500/5A class 0.5-1 IEC | 824146 | 431,200 | 30% | 301,840 |
6 | ![]() |
BH-0.66 50Ⅰ 600/5A class 0.5-1 IEC | 824150 | 431,200 | 30% | 301,840 |
7 | ![]() |
BH-0.66 50Ⅰ 750/5A class 0.5-1 IEC | 824153 | 431,200 | 30% | 301,840 |
8 | ![]() |
BH-0.66 50Ⅰ 800/5A class 0.5-1 IEC | 824157 | 431,200 | 30% | 301,840 |
9 | ![]() |
BH-0.66 50Ⅰ 1000/5A class 0.5-1 IEC | 824125 | 431,200 | 30% | 301,840 |
10 | ![]() |
BH-0.66 50Ⅰ 1200/5A class 0.5-1 IEC | 824127 | 431,200 | 30% | 301,840 |
11 | ![]() |
BH-0.66 50Ⅰ 1500/5A class 0.5-1 IEC | 824130 | 431,200 | 30% | 301,840 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 28/04/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)