
Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
Biến dòng đo lường CHINT BH-0.66 40Ⅰ
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
BH-0.66 40Ⅰ 100/5A class 0.5-1 IEC | 824067 | 321,200 | 30% | 224,840 |
2 | ![]() |
BH-0.66 40Ⅰ 120/5A class 0.5-1 IEC | 824120 | 321,200 | 30% | 224,840 |
3 | ![]() |
BH-0.66 40Ⅰ 150/5A class 0.5-1 IEC | 824073 | 321,200 | 30% | 224,840 |
4 | ![]() |
BH-0.66 40Ⅰ 200/5A class 0.5-1 IEC | 824079 | 321,200 | 30% | 224,840 |
5 | ![]() |
BH-0.66 40Ⅰ 250/5A class 0.5-1 IEC | 824084 | 321,200 | 30% | 224,840 |
6 | ![]() |
BH-0.66 40Ⅰ 300/5A class 0.5-1 IEC | 824090 | 321,200 | 30% | 224,840 |
7 | ![]() |
BH-0.66 40Ⅰ 350/5A class 0.5-1 IEC | 824092 | 321,200 | 30% | 224,840 |
8 | ![]() |
BH-0.66 40Ⅰ 400/5A class 0.5-1 IEC | 824099 | 321,200 | 30% | 224,840 |
9 | ![]() |
BH-0.66 40Ⅰ 500/5A class 0.5-1 IEC | 824108 | 321,200 | 30% | 224,840 |
10 | ![]() |
BH-0.66 40Ⅰ 600/5A class 0.5-1 IEC | 824112 | 321,200 | 30% | 224,840 |
11 | ![]() |
BH-0.66 40Ⅰ 750/5A class 0.5-1 IEC | 824117 | 321,200 | 30% | 224,840 |
12 | ![]() |
BH-0.66 40Ⅰ 800/5A class 0.5-1 IEC | 824118 | 321,200 | 30% | 224,840 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 28/04/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)