
Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
Biến dòng đo lường CHINT BH-0.66 100Ⅰ
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
BH-0.66 100Ⅰ 600/5A class 0.5-1 IEC | 824267 | 908,600 | 30% | 636,020 |
2 | ![]() |
BH-0.66 100Ⅰ 750/5A class 0.5-1 IEC | 824269 | 908,600 | 30% | 636,020 |
3 | ![]() |
BH-0.66 100Ⅰ 800/5A class 0.5-1 IEC | 824273 | 908,600 | 30% | 636,020 |
4 | ![]() |
BH-0.66 100Ⅰ 1000/5A class 0.5-1 IEC | 824247 | 908,600 | 30% | 636,020 |
5 | ![]() |
BH-0.66 100Ⅰ 1200/5A class 0.5-1 IEC | 824251 | 908,600 | 30% | 636,020 |
6 | ![]() |
BH-0.66 100Ⅰ 1250/5A class 0.5-1 IEC | 824253 | 908,600 | 30% | 636,020 |
7 | ![]() |
BH-0.66 100Ⅰ 1500/5A class 0.5-1 IEC | 824256 | 908,600 | 30% | 636,020 |
8 | ![]() |
BH-0.66 100Ⅰ 1600/5A class 0.5-1 IEC | 824399 | 908,600 | 30% | 636,020 |
9 | ![]() |
BH-0.66 100Ⅰ 2000/5A class 0.5-1 IEC | 824260 | 908,600 | 30% | 636,020 |
10 | ![]() |
BH-0.66 100Ⅰ 2500/5A class 0.5-1 IEC | 824263 | 908,600 | 30% | 636,020 |
11 | ![]() |
BH-0.66 100Ⅰ 3000/5A class 0.5-1 IEC | 824265 | 908,600 | 30% | 636,020 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 28/04/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)