
409792 - MCB DX3 4P 25KA
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
MCB DX3 4P C2 25KA | 409791 | 1.853.000 | 30% | 1.297.100 |
2 | ![]() |
MCB DX3 4P C6 25KA | 409792 | 1.853.000 | 30% | 1.297.100 |
3 | ![]() |
MCB DX3 4P C10 25KA | 409793 | 1.853.000 | 30% | 1.297.100 |
4 | ![]() |
MCB DX3 4P C16 25KA | 409794 | 1.853.000 | 30% | 1.297.100 |
5 | ![]() |
MCB DX3 4P C20 25KA | 409795 | 1.853.000 | 30% | 1.297.100 |
6 | ![]() |
MCB DX3 4P C25 25KA | 409796 | 1.853.000 | 30% | 1.297.100 |
7 | ![]() |
MCB DX3 4P C32 25KA | 409797 | 1.930.000 | 30% | 1.351.000 |
8 | ![]() |
MCB DX3 4P C40 25KA | 409798 | 1.930.000 | 30% | 1.351.000 |
9 | ![]() |
MCB DX3 4P C50 25KA | 409799 | 2.451.000 | 30% | 1.715.700 |
10 | ![]() |
MCB DX3 4P C63 25KA | 409800 | 2.987.000 | 30% | 2.090.900 |
11 | ![]() |
MCB DX3 4P C80 25KA | 409801 | 3.846.000 | 30% | 2.692.200 |
12 | ![]() |
MCB DX3 4P C100 25KA | 409802 | 4.051.000 | 30% | 2.835.700 |
13 | ![]() |
MCB DX3 4P C125 25KA | 409803 | 4.517.000 | 30% | 3.161.900 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 11/05/2023. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)