
NV125-SV 4P 20A 1.2.500mA TD CE - Thiết bị đóng cắt chống rò điện ELCB 4P NV125-SV 4P 20A 1.2.500mA TD CE
- Mã sản phẩm: NV125-SV 4P 20A 1.2.500mA TD CE
- Thương hiệu:ELCB loại tiêu chuẩn S Series (Mitsubishi)
- Bảo hành: 1-3 năm (theo NSX)
- Loại: ELCB
Sản phẩm có nhiều loại/mẫu, vui lòng chọn để thêm vào bảng giá. Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
20A | NV125-SV 4P 20A 1.2.500mA TD CE | 33,353,000 | 50% | 16,676,500 |
2 | ![]() |
30A | NV125-SV 4P 30A 1.2.500mA TD CE | 33,353,000 | 50% | 16,676,500 |
3 | ![]() |
32A | NV125-SV 4P 32A 1.2.500mA TD CE | 33,353,000 | 50% | 16,676,500 |
4 | ![]() |
40A | NV125-SV 4P 40A 1.2.500mA TD CE | 33,353,000 | 50% | 16,676,500 |
5 | ![]() |
50A | NV125-SV 4P 50A 1.2.500mA TD CE | 33,353,000 | 50% | 16,676,500 |
6 | ![]() |
60A | NV125-SV 4P 60A 1.2.500mA TD CE | 33,353,000 | 50% | 16,676,500 |
7 | ![]() |
63A | NV125-SV 4P 63A 1.2.500mA TD CE | 33,353,000 | 50% | 16,676,500 |
8 | ![]() |
75A | NV125-SV 4P 75A 1.2.500mA TD CE | 33,353,000 | 50% | 16,676,500 |
9 | ![]() |
80A | NV125-SV 4P 80A 1.2.500mA TD CE | 33,353,000 | 50% | 16,676,500 |
10 | ![]() |
100A | NV125-SV 4P 100A 1.2.500mA TD CE | 33,353,000 | 50% | 16,676,500 |
11 | ![]() |
125A | NV125-SV 4P 125A 1.2.500mA TD CE | 33,353,000 | 50% | 16,676,500 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 04/07/2022. Nếu GIÁ hoặc CHIẾC KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất. Cảm ơn.
Thông số kỹ thuật
- Sản xuất tại Nhật Bản
- Đáp ứng tiêu chuẩn IEC60947-2
- Loại time delay (TD)