2DG251C00008U - ELCB 4P NV125-HV 1.2.500mA CE
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
| Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) |
| 1 | ![]() |
NV125-HV 4P 15A 1.2.500mA CE | 2DG251C00008U | 25.064.000 |
| 2 | ![]() |
NV125-HV 4P 16A 1.2.500mA CE | 2DG252C00008V | 25.064.000 |
| 3 | ![]() |
NV125-HV 4P 20A 1.2.500mA CE | 2DG253C00008W | 25.064.000 |
| 4 | ![]() |
NV125-HV 4P 30A 1.2.500mA CE | 2DG254C00008X | 25.064.000 |
| 5 | ![]() |
NV125-HV 4P 32A 1.2.500mA CE | 2DG255C00008Y | 25.064.000 |
| 6 | ![]() |
NV125-HV 4P 40A 1.2.500mA CE | 2DG256C000090 | 25.064.000 |
| 7 | ![]() |
NV125-HV 4P 50A 1.2.500mA CE | 2DG257C000092 | 25.064.000 |
| 8 | ![]() |
NV125-HV 4P 60A 1.2.500mA CE | 2DG258C000094 | 25.064.000 |
| 9 | ![]() |
NV125-HV 4P 63A 1.2.500mA CE | 2DG259C000095 | 25.064.000 |
| 10 | ![]() |
NV125-HV 4P 75A 1.2.500mA CE | 2DG260C000097 | 25.064.000 |
| 11 | ![]() |
NV125-HV 4P 80A 1.2.500mA CE | 2DG261C000098 | 25.064.000 |
| 12 | ![]() |
NV125-HV 4P 100A 1.2.500mA CE | 2DG262C00009A | 25.064.000 |
| 13 | ![]() |
NV125-HV 4P 125A 1.2.500mA CE | 2DG263C00003G | 25.064.000 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 14/02/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)

Loading...
