PS45N/C2032 - MCB 2P Sino 6A 4.5kA
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
| Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
| 1 | ![]() |
MCB 2P 6A | PS45N/C2006 | 105.600 | 28% | 76.032 |
| 2 | ![]() |
MCB 2P 10A | PS45N/C2010 | 116.000 | 28% | 83.520 |
| 3 | ![]() |
MCB 2P 16A | PS45N/C2016 | 116.000 | 28% | 83.520 |
| 4 | ![]() |
MCB 2P 20A | PS45N/C2020 | 116.000 | 28% | 83.520 |
| 5 | ![]() |
MCB 2P 25A | PS45N/C2025 | 116.000 | 28% | 83.520 |
| 6 | ![]() |
MCB 2P 32A | PS45N/C2032 | 116.000 | 28% | 83.520 |
| 7 | ![]() |
MCB 2P 40A | PS45N/C2040 | 116.000 | 28% | 83.520 |
| 8 | ![]() |
MCB 2P 50A | PS45N/C2050 | 157.200 | 28% | 113.184 |
| 9 | ![]() |
MCB 2P 63A | PS45N/C2063 | 157.200 | 28% | 113.184 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 11/08/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)

Loading...
