PS45N/C1006 - MCB 1P Sino 4.5kA
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
| Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
| 1 | ![]() |
MCB 1P 6A | PS45N/C1006 | 52.800 | 27% | 38.544 |
| 2 | ![]() |
MCB 1P 10A | PS45N/C1010 | 52.800 | 27% | 38.544 |
| 3 | ![]() |
MCB 1P 16A | PS45N/C1016 | 52.800 | 27% | 38.544 |
| 4 | ![]() |
MCB 1P 20A | PS45N/C1020 | 52.800 | 27% | 38.544 |
| 5 | ![]() |
MCB 1P 25A | PS45N/C1025 | 52.800 | 27% | 38.544 |
| 6 | ![]() |
MCB 1P 32A | PS45N/C1032 | 52.800 | 27% | 38.544 |
| 7 | ![]() |
MCB 1P 40A | PS45N/C1040 | 52.800 | 27% | 38.544 |
| 8 | ![]() |
MCB 1P 50A | PS45N/C1050 | 72.000 | 27% | 52.560 |
| 9 | ![]() |
MCB 1P 63A | PS45N/C1063 | 72.000 | 27% | 52.560 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 03/10/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)

Loading...
