Cáp trung thế có màn chắn ruột đồng CXV/SE/DSTA LiOA
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
| Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) |
| 1 | ![]() |
CXV/SE/DSTA-3x25-12/20(24) kV | CXV/SE/DSTA-3x25-24kV | 515.052 |
| 2 | ![]() |
CXV/SE/DSTA-3x35-12/20(24) kV | CXV/SE/DSTA-3x35-24kV | 638.172 |
| 3 | ![]() |
CXV/SE/DSTA-3x50-12/20(24) kV | CXV/SE/DSTA-3x50-24kV | 789.264 |
| 4 | ![]() |
CXV/SE/DSTA-3x70-12/20(24) kV | CXV/SE/DSTA-3x70-24kV | 1.031.184 |
| 5 | ![]() |
CXV/SE/DSTA-3x95-12/20(24) kV | CXV/SE/DSTA-3x95-24kV | 1.299.132 |
| 6 | ![]() |
CXV/SE/DSTA-3x120-12/20(24) kV | CXV/SE/DSTA-3x120-24kV | 1.604.772 |
| 7 | ![]() |
CXV/SE/DSTA-3x150-12/20(24) kV | CXV/SE/DSTA-3x150-24kV | 1.915.272 |
| 8 | ![]() |
CXV/SE/DSTA-3x185-12/20(24) kV | CXV/SE/DSTA-3x185-24kV | 2.303.640 |
| 9 | ![]() |
CXV/SE/DSTA-3x240-12/20(24) kv | CXV/SE/DSTA-3x240-24kV | 2.927.664 |
| 10 | ![]() |
CXV/SE/DSTA-3x300-12/20(24) kV | CXV/SE/DSTA-3x300-24kV | 3.580.740 |
| 11 | ![]() |
CXV/SE/DSTA-3x400-12/20(24) kV | CXV/SE/DSTA-3x400-24kV | 4.537.728 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 22/08/2024. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Giá Dây cáp điện trung thế CXV/SE/DSTA LiOA
Bảng Giá Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1 ( 3 lõi, ruột
đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)-
12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)Kv Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC, băng đồng 0.127mm


Loading...
