Cáp trung thế có màn chắn ruột đồng CXV/S/DATA LiOA
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
| Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) |
| 1 | ![]() |
CXV/S/DATA-25-12/20(24) kV | CXV/S/DATA-25-24kV | 181.008 |
| 2 | ![]() |
CXV/S/DATA-35-12/20(24) kV | CXV/S/DATA-35-24kV | 220.428 |
| 3 | ![]() |
CXV/S/DATA-50-12/20(24) kV | CXV/S/DATA-50-24kV | 270.108 |
| 4 | ![]() |
CXV/S/DATA-70-12/20(24) kV | CXV/S/DATA-70-24kV | 349.596 |
| 5 | ![]() |
CXV/S/DATA-95-12/20(24) kV | CXV/S/DATA-95-24kV | 439.344 |
| 6 | ![]() |
CXV/S/DATA-120-12/20(24) kV | CXV/S/DATA-120-24kV | 537.408 |
| 7 | ![]() |
CXV/S/DATA-150-12/20(24) kV | CXV/S/DATA-150-24kV | 639.792 |
| 8 | ![]() |
CXV/S/DATA-185-12/20(24) kV | CXV/S/DATA-185-24kV | 768.312 |
| 9 | ![]() |
CXV/S/DATA-240-12/20(24) kV | CXV/S/DATA-240-24kV | 961.524 |
| 10 | ![]() |
CXV/S/DATA-300-12/20(24) kV | CXV/S/DATA-300-24kV | 1.176.768 |
| 11 | ![]() |
CXV/S/DATA-400-12/20(24) kV | CXV/S/DATA-400-24kV | 1.493.640 |
| 12 | ![]() |
CXV/S/DATA-500-12/20(24) kV | CXV/S/DATA-500-24kV | 1.841.832 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 22/08/2024. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Giá Dây cáp điện trung thế CXV/S/DATA LiOA
Bảng Giá Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1 ( 1 lõi, ruột
đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)- 12/20(24)kV
hoặc 12.7/22(24)Kv Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC, băng đồng 0.127mm



Loading...
