
AXV 3x185 - Cáp nhôm hạ thế 3 lõi AXV: 0.6/1kV THALOCO Cable
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
AXV 3x16 | AXV 3x16 | 44.900 | 15% | 38.165 |
2 | ![]() |
AXV 3x25 | AXV 3x25 | 59.050 | 15% | 50.193 |
3 | ![]() |
AXV 3x35 | AXV 3x35 | 70.040 | 15% | 59.534 |
4 | ![]() |
AXV 3x50 | AXV 3x50 | 91.470 | 15% | 77.750 |
5 | ![]() |
AXV 3x70 | AXV 3x70 | 118.940 | 15% | 101.099 |
6 | ![]() |
AXV 3x95 | AXV 3x95 | 155.070 | 15% | 131.810 |
7 | ![]() |
AXV 3x120 | AXV 3x120 | 201.970 | 15% | 171.675 |
8 | ![]() |
AXV 3x150 | AXV 3x150 | 234.400 | 15% | 199.240 |
9 | ![]() |
AXV 3x185 | AXV 3x185 | 284.780 | 15% | 242.063 |
10 | ![]() |
AXV 3x240 | AXV 3x240 | 357.780 | 15% | 304.113 |
11 | ![]() |
AXV 3x300 | AXV 3x300 | 437.210 | 15% | 371.629 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 07/02/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)