776033 - Đồng hồ đo volt amper CHINT NP96-KW
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
| Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
| 1 | ![]() |
NP96-KW 100KW 380V | 776144 | 2.173.600 | 30% | 1.521.520 |
| 2 | ![]() |
NP96-kW 1k/5 380V 600kW | 776131 | 2.173.600 | 30% | 1.521.520 |
| 3 | ![]() |
NP96-kW 220V 5A 10kW | 776033 | 2.173.600 | 30% | 1.521.520 |
| 4 | ![]() |
NP96-kW 300/5A 380V 200kW | 761690 | 2.173.600 | 30% | 1.521.520 |
| 5 | ![]() |
NP96-KW 380V 1.5/5A 1000KW | 761336 | 2.173.600 | 30% | 1.521.520 |
| 6 | ![]() |
NP96-kW 380V 150kW | 848002 | 2.173.600 | 30% | 1.521.520 |
| 7 | ![]() |
NP96-KW 380V 2K5A 1200KW | 776130 | 2.173.600 | 30% | 1.521.520 |
| 8 | ![]() |
NP96-KW 380V 3K/5A 2000KW | 761692 | 2.173.600 | 30% | 1.521.520 |
| 9 | ![]() |
NP96-kW 50/5A 220V 20kW | 761691 | 2.173.600 | 30% | 1.521.520 |
| 10 | ![]() |
NP96-kW 50KW 380V | 776145 | 2.171.400 | 30% | 1.519.980 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 29/04/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)

Loading...
