269430 - MCCB CHINT 3P NM8N-630x EN ngắn mạch
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
| Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
| 1 | ![]() |
NM8N-630C EN 250 3P 36kA | 269418 | 12.316.700 | 30% | 8.621.690 |
| 2 | ![]() |
NM8N-630C EN 400 3P 36kA | 269419 | 12.316.700 | 30% | 8.621.690 |
| 3 | ![]() |
NM8N-630C EN 630 3P 36kA | 269420 | 12.734.700 | 30% | 8.914.290 |
| 4 | ![]() |
NM8N-630S EN 250 3P 50kA | 269424 | 12.932.700 | 30% | 9.052.890 |
| 5 | ![]() |
NM8N-630S EN 400 3P 50kA | 269425 | 12.932.700 | 30% | 9.052.890 |
| 6 | ![]() |
NM8N-630S EN 630 3P 50kA | 269426 | 13.370.500 | 30% | 9.359.350 |
| 7 | ![]() |
NM8N-630Q EN 250 3P 70kA | 269430 | 14.164.700 | 30% | 9.915.290 |
| 8 | ![]() |
NM8N-630Q EN 400 3P 70kA | 269431 | 14.164.700 | 30% | 9.915.290 |
| 9 | ![]() |
NM8N-630Q EN 630 3P 70kA | 269432 | 14.644.300 | 30% | 10.251.010 |
| 10 | ![]() |
NM8N-630H EN 250 3P 100kA | 269436 | 13.548.700 | 30% | 9.484.090 |
| 11 | ![]() |
NM8N-630H EN 400 3P 100kA | 269437 | 13.548.700 | 30% | 9.484.090 |
| 12 | ![]() |
NM8N-630H EN 630 3P 100kA | 269438 | 14.007.400 | 30% | 9.805.180 |
| 13 | ![]() |
NM8N-630R EN 250 3P 150kA | 269442 | 14.779.600 | 30% | 10.345.720 |
| 14 | ![]() |
NM8N-630R EN 400 3P 150kA | 269443 | 14.779.600 | 30% | 10.345.720 |
| 15 | ![]() |
NM8N-630R EN 630 3P 150kA | 269444 | 15.281.200 | 30% | 10.696.840 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 05/05/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)

Loading...
