
Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
RCCB CHINT NL1-63 4P AC 10kA DBAX
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
NL1-63 4P 16A 30mA AC 10kA DBAX | 527549 | 1,106,600 | 30% | 774,620 |
2 | ![]() |
NL1-63 4P 25A 30mA AC 10kA DBAX | 527550 | 1,106,600 | 30% | 774,620 |
3 | ![]() |
NL1-63 4P 32A 30mA AC 10kA DBAX | 527551 | 1,106,600 | 30% | 774,620 |
4 | ![]() |
NL1-63 4P 40A 30mA AC 10kA DBAX | 527552 | 1,106,600 | 30% | 774,620 |
5 | ![]() |
NL1-63 4P 63A 30mA AC 10kA DBAX | 527553 | 1,434,400 | 30% | 1,004,080 |
6 | ![]() |
NL1-63 4P 16A 100mA AC 10kA DBAX | 527559 | 1,106,600 | 30% | 774,620 |
7 | ![]() |
NL1-63 4P 25A 100mA AC 10kA DBAX | 527560 | 1,106,600 | 30% | 774,620 |
8 | ![]() |
NL1-63 4P 32A 100mA AC 10kA DBAX | 527561 | 1,106,600 | 30% | 774,620 |
9 | ![]() |
NL1-63 4P 40A 100mA AC 10kA DBAX | 527562 | 1,106,600 | 30% | 774,620 |
10 | ![]() |
NL1-63 4P 63A 100mA AC 10kA DBAX | 527563 | 1,434,400 | 30% | 1,004,080 |
11 | ![]() |
NL1-63 4P 16A 300mA AC 10kA DBAX | 527569 | 1,106,600 | 30% | 774,620 |
12 | ![]() |
NL1-63 4P 25A 300mA AC 10kA DBAX | 527570 | 1,106,600 | 30% | 774,620 |
13 | ![]() |
NL1-63 4P 32A 300mA AC 10kA DBAX | 527571 | 1,106,600 | 30% | 774,620 |
14 | ![]() |
NL1-63 4P 40A 300mA AC 10kA DBAX | 527572 | 1,106,600 | 30% | 774,620 |
15 | ![]() |
NL1-63 4P 63A 300mA AC 10kA DBAX | 527573 | 1,434,400 | 30% | 1,004,080 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 06/05/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)