FRG16PE - Ống luồn dây HDPE Nanoco chống cháy, chống dập màu trắng/xám
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
| Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
| 1 | ![]() |
Ø16mm ( 50m/cuộn ) màu xám | FRG16PE | 153.000 | 30% | 107.100 |
| 2 | ![]() |
Ø16mm ( 50m/cuộn ) màu trắng | FRG16PE | 153.000 | 30% | 107.100 |
| 3 | ![]() |
Ø20mm ( 50m/cuộn ) màu xám | FRG20PE | 220.000 | 30% | 154.000 |
| 4 | ![]() |
Ø20mm ( 50m/cuộn ) màu trằng | FRG20PE | 220.000 | 30% | 154.000 |
| 5 | ![]() |
Ø25mm ( 40m/cuộn ) màu xám | FRG25PE | 229.000 | 30% | 160.300 |
| 6 | ![]() |
Ø25mm ( 40m/cuộn ) màu trắng | FRG25PE | 229.000 | 30% | 160.300 |
| 7 | ![]() |
Ø32mm ( 25m/cuộn ) màu xám | FRG32PE | 269.000 | 30% | 188.300 |
| 8 | ![]() |
Ø32mm ( 25m/cuộn ) màu trắng | FRG32PE | 269.000 | 30% | 188.300 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 11/08/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)



Loading...
