Đèn nhà xưởng ENA-NXA100-182/(x)
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
| Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Kích thước | Quang thông | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
| 1 | ![]() |
ENA-NXA100-182/(x) | ENA-NXA100-182/(x) | N/a | N/a | 4.966.000 | 35% | 3.227.900 |
| 2 | ![]() |
ENA-NXA150-182/(x) | ENA-NXA150-182/(x) | N/a | N/a | 5.474.000 | 35% | 3.558.100 |
| 3 | ![]() |
ENA-NXA200-226/(x) | ENA-NXA200-226/(x) | N/a | N/a | 6.490.000 | 35% | 4.218.500 |
| 4 | ![]() |
ENA-NXA250-285/(x) | ENA-NXA250-285/(x) | N/a | N/a | 8.211.000 | 35% | 5.337.150 |
| 5 | ![]() |
ENA-NXA300-285/(x) | ENA-NXA300-285/(x) | N/a | N/a | 10.166.000 | 35% | 6.607.900 |
| 6 | ![]() |
ENA-NXA400-285/(x) | ENA-NXA400-285/(x) | N/a | N/a | 11.730.000 | 35% | 7.624.500 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 02/07/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)

Loading...
