Cáp trung thế 40.5kV có chống thấm CXV/SE LiOA
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
| Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) |
| 1 | ![]() |
CXV/SE-3x50-20/35(40.5) kV | CXV/SE-3x50-40.5kV | 858.492 |
| 2 | ![]() |
CXV/SE-3x70-20/35(40.5) kV | CXV/SE-3x70-40.5kV | 1.096.092 |
| 3 | ![]() |
CXV/SE-3x95-20/35(40.5) kV | CXV/SE-3x95-40.5kV | 1.364.580 |
| 4 | ![]() |
CXV/SE-3x120-20/35(40.5) kV | CXV/SE-3x120-40.5kV | 1.671.084 |
| 5 | ![]() |
CXV/SE-3x150-20/35(40.5) kV | CXV/SE-3x150-40.5kV | 1.980.828 |
| 6 | ![]() |
CXV/SE-3x185-20/35(40.5) kV | CXV/SE-3x185-40.5kV | 2.370.168 |
| 7 | ![]() |
CXV/SE-3x240-20/35(40.5) kV | CXV/SE-3x240-40.5kV | 2.969.460 |
| 8 | ![]() |
CXV/SE-3x300-20/35(40.5) kV | CXV/SE-3x300-40.5kV | 3.619.188 |
| 9 | ![]() |
CXV/SE-3x400-20/35(40.5) kV | CXV/SE-3x400-40.5kV | 4.580.064 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 23/08/2024. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Giá Cáp trung thế ruột đồng có chống thấm CXV/SE-40.5kV LiOA
Bảng Giá Cáp trung thế 40.5kv Cu/XLPE/PVC-WT- Tiêu chuẩn ĐLHN (có chống thấm , màn chắn kim loại : băng đồng 1 lớp dầy 0.127mm)


Loading...
