
940214 - ACB CHINT 4P NXA16N06-MD4-AC220/230/240TP
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
NXA16N04-MD4-AC220/230/240TP | 940198 | 83.182.000 | 30% | 58.227.400 |
2 | ![]() |
NXA16N06-MD4-AC220/230/240TP - 4P 600A 50kA | 940206 | 97.449.000 | 30% | 68.214.300 |
3 | ![]() |
NXA16N08-MD4-AC220/230/240TP - 4P 800A 50kA | 940214 | 104.038.000 | 30% | 72.826.600 |
4 | ![]() |
NXA16N10-MD4-AC220/230/240TP - 4P 1000A 50kA | 940222 | 106.051.000 | 30% | 74.235.700 |
5 | ![]() |
NXA16N12-MD4-AC220/230/240TP - 4P 1200A 50kA | 940230 | 108.251.000 | 30% | 75.775.700 |
6 | ![]() |
NXA16N16-MD4-AC220/230/240TP - 4P 1600A 50kA | 940238 | 112.464.000 | 30% | 78.724.800 |
7 | ![]() |
NXA20N20-MD4-AC220/230/240TP - 4P 2000A 80kA | 940430 | 135.850.000 | 30% | 95.095.000 |
8 | ![]() |
NXA32N16-MD4-AC220/230/240TP | 942208 | 184.371.000 | 30% | 129.059.700 |
9 | ![]() |
NXA32N20-MD4-AC220/230/240TP | 942216 | 190.663.000 | 30% | 133.464.100 |
10 | ![]() |
NXA32N25-MD4-AC220/230/240TP - 4P 2500A 80kA | 942224 | 196.548.000 | 30% | 137.583.600 |
11 | ![]() |
NXA32N32-MD4-AC220/230/240TP - 4P 3200A 80kA | 942232 | 216.513.000 | 30% | 151.559.100 |
12 | ![]() |
NXA40N32-MD4-AC220/230/240TP | 942336 | 225.192.000 | 30% | 157.634.400 |
13 | ![]() |
NXA40N36-MD4-AC220/230/240TP | 942344 | 232.870.000 | 30% | 163.009.000 |
14 | ![]() |
NXA40N40-MD4-AC220/230/240TP - 4P 4000A 80kA | 942352 | 267.795.000 | 30% | 187.456.500 |
15 | ![]() |
NXA63H40-MD4-AC220/230/240TP | 217555 | 452.661.000 | 30% | 316.862.700 |
16 | ![]() |
NXA63N50-MD4-AC220/230/240TP - 4P 5000A 120kA | 217551 | 458.018.000 | 30% | 320.612.600 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 10/06/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT