
940199 - ACB CHINT 4P NXA16N06-MF4-AC220/230/240TP
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
NXA16N04-MF4-AC220/230/240TP | 940199 | 54.725.000 | 30% | 38.307.500 |
2 | ![]() |
NXA16N06-MF4-AC220/230/240TP - 4P 600A 50kA | 940207 | 64.108.000 | 30% | 44.875.600 |
3 | ![]() |
NXA16N08-MF4-AC220/230/240TP - 4P 800A 50kA | 940215 | 68.442.000 | 30% | 47.909.400 |
4 | ![]() |
NXA16N10-MF4-AC220/230/240TP - 4P 1000A 50kA | 940223 | 69.773.000 | 30% | 48.841.100 |
5 | ![]() |
NXA16N12-MF4-AC220/230/240TP - 4P 1200A 50kA | 940231 | 71.225.000 | 30% | 49.857.500 |
6 | ![]() |
NXA16N16-MF4-AC220/230/240TP - 4P 1600A 50kA | 940239 | 73.986.000 | 30% | 51.790.200 |
7 | ![]() |
NXA20N20-MF4-AC220/230/240TP - 4P 2000A 80kA | 940431 | 100.628.000 | 30% | 70.439.600 |
8 | ![]() |
NXA32N16-MF4-AC220/230/240TP | 942209 | 117.656.000 | 30% | 82.359.200 |
9 | ![]() |
NXA32N20-MF4-AC220/230/240TP | 942217 | 121.671.000 | 30% | 85.169.700 |
10 | ![]() |
NXA32N25-MF4-AC220/230/240TP - 4P 2500A 80kA | 942225 | 125.433.000 | 30% | 87.803.100 |
11 | ![]() |
NXA32N32-MF4-AC220/230/240TP - 4P 3200A 80kA | 942233 | 129.536.000 | 30% | 90.675.200 |
12 | ![]() |
NXA40N32-MF4-AC220/230/240TP | 942337 | 140.745.000 | 30% | 98.521.500 |
13 | ![]() |
NXA40N36-MF4-AC220/230/240TP | 942345 | 145.541.000 | 30% | 101.878.700 |
14 | ![]() |
NXA40N40-MF4-AC220/230/240TP - 4P 4000A 80kA | 942353 | 167.376.000 | 30% | 117.163.200 |
15 | ![]() |
NXA63H40-MF4-AC220/230/240TP | 217565 | 293.700.000 | 30% | 205.590.000 |
16 | ![]() |
NXA63N50-MF4-AC220/230/240TP - 4P 5000A 120kA | 217561 | 299.354.000 | 30% | 209.547.800 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 10/06/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT